Bản dịch của từ Project quality management trong tiếng Việt

Project quality management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project quality management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt kwˈɑləti mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt kwˈɑləti mˈænədʒmənt
01

Môn học quản lý chất lượng của một dự án trong suốt quá trình thực hiện.

The discipline of managing the quality of a project throughout its lifecycle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình đảm bảo rằng các kết quả của dự án đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.

A process that ensures that a project's outputs meet the required quality standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các quy trình, hướng dẫn và hoạt động liên quan giúp đạt được kết quả chất lượng của dự án.

The procedures, guidelines, and associated activities that help achieve project quality outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Project quality management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project quality management

Không có idiom phù hợp