Bản dịch của từ Project scope management trong tiếng Việt

Project scope management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project scope management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt skˈoʊp mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt skˈoʊp mˈænədʒmənt
01

Quá trình xác định và kiểm soát những gì được bao gồm và không được bao gồm trong một dự án.

The process of defining and controlling what is included and excluded in a project.

Ví dụ

Project scope management ensures all social aspects are included in planning.

Quản lý phạm vi dự án đảm bảo tất cả các khía cạnh xã hội được bao gồm trong kế hoạch.

Project scope management does not ignore community needs during development.

Quản lý phạm vi dự án không bỏ qua nhu cầu cộng đồng trong quá trình phát triển.

What is the importance of project scope management in social initiatives?

Tầm quan trọng của quản lý phạm vi dự án trong các sáng kiến xã hội là gì?

02

Một khung để đảm bảo rằng dự án đạt được mục tiêu và mang lại kết quả mong đợi.

A framework to ensure that the project meets its objectives and delivers the expected outcomes.

Ví dụ

Effective project scope management is crucial for social development projects.

Quản lý phạm vi dự án hiệu quả là rất quan trọng cho các dự án phát triển xã hội.

Poor project scope management does not benefit community initiatives.

Quản lý phạm vi dự án kém không có lợi cho các sáng kiến cộng đồng.

How can we improve project scope management in social programs?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quản lý phạm vi dự án trong các chương trình xã hội?

03

Một lĩnh vực trong quản lý dự án tập trung vào việc định nghĩa và quản lý phạm vi dự án.

A disciplinary area within project management that focuses on defining and managing project boundaries.

Ví dụ

Project scope management is crucial for social initiatives like community gardens.

Quản lý phạm vi dự án rất quan trọng cho các sáng kiến xã hội như vườn cộng đồng.

Many social projects do not practice effective project scope management.

Nhiều dự án xã hội không thực hiện quản lý phạm vi dự án hiệu quả.

How does project scope management benefit social programs in urban areas?

Quản lý phạm vi dự án có lợi cho các chương trình xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project scope management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project scope management

Không có idiom phù hợp