Bản dịch của từ Project scope management trong tiếng Việt
Project scope management
Noun [U/C]

Project scope management(Noun)
pɹˈɑdʒɛkt skˈoʊp mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt skˈoʊp mˈænədʒmənt
01
Quá trình xác định và kiểm soát những gì được bao gồm và không được bao gồm trong một dự án.
The process of defining and controlling what is included and excluded in a project.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một lĩnh vực trong quản lý dự án tập trung vào việc định nghĩa và quản lý phạm vi dự án.
A disciplinary area within project management that focuses on defining and managing project boundaries.
Ví dụ
