Bản dịch của từ Project scope management trong tiếng Việt

Project scope management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project scope management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt skˈoʊp mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt skˈoʊp mˈænədʒmənt
01

Quá trình xác định và kiểm soát những gì được bao gồm và không được bao gồm trong một dự án.

The process of defining and controlling what is included and excluded in a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung để đảm bảo rằng dự án đạt được mục tiêu và mang lại kết quả mong đợi.

A framework to ensure that the project meets its objectives and delivers the expected outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực trong quản lý dự án tập trung vào việc định nghĩa và quản lý phạm vi dự án.

A disciplinary area within project management that focuses on defining and managing project boundaries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Project scope management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project scope management

Không có idiom phù hợp