Bản dịch của từ Projective trong tiếng Việt
Projective
Projective (Adjective)
Her projective comments revealed her feelings about the community meeting.
Những bình luận mang tính dự án của cô ấy tiết lộ cảm xúc của cô về cuộc họp cộng đồng.
His projective behavior did not help the team's social dynamics.
Hành vi mang tính dự án của anh ấy không giúp ích cho động lực xã hội của nhóm.
Are projective attitudes common in social interactions among students?
Liệu thái độ mang tính dự án có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Liên quan đến hoặc bắt nguồn từ phép chiếu.
Relating to or derived by projection.
The projective approach helps us understand social interactions better.
Phương pháp chiếu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Many projective theories do not explain real social issues.
Nhiều lý thuyết chiếu không giải thích được các vấn đề xã hội thực tế.
Are projective methods effective in analyzing community behaviors?
Các phương pháp chiếu có hiệu quả trong việc phân tích hành vi cộng đồng không?
Từ "projective" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "project", có nghĩa là liên quan đến việc phác thảo hoặc trình bày một thứ gì đó từ một góc nhìn nhất định. Trong tâm lý học, "projective" thường được sử dụng để miêu tả các kỹ thuật như bài kiểm tra projective, nơi người tham gia thể hiện các khía cạnh tiềm ẩn của bản thân thông qua phản ứng của họ với hình ảnh mơ hồ. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "projective" xuất phát từ gốc Latin "projectivus", có nghĩa là "được ném ra" (từ "proicere", nghĩa là "ném ra"). Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực hình học để mô tả các đặc tính liên quan đến việc ném hoặc chiếu hình ảnh. Ngày nay, "projective" thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các phương pháp xác định đặc điểm tâm lý thông qua việc cá nhân thể hiện bản thân, phản ánh mối liên hệ giữa hành vi và nội tâm.
Từ "projective" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, tâm lý học, và khoa học xã hội, để mô tả các phương pháp hay quan điểm liên quan đến việc thể hiện hoặc mở rộng các khái niệm. Những tình huống phổ biến bao gồm thiết kế nghiên cứu hoặc phân tích các mô hình tâm lý.