Bản dịch của từ Projective trong tiếng Việt
Projective
Projective (Adjective)
Her projective comments revealed her feelings about the community meeting.
Những bình luận mang tính dự án của cô ấy tiết lộ cảm xúc của cô về cuộc họp cộng đồng.
His projective behavior did not help the team's social dynamics.
Hành vi mang tính dự án của anh ấy không giúp ích cho động lực xã hội của nhóm.
Are projective attitudes common in social interactions among students?
Liệu thái độ mang tính dự án có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Liên quan đến hoặc bắt nguồn từ phép chiếu.
Relating to or derived by projection.
The projective approach helps us understand social interactions better.
Phương pháp chiếu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Many projective theories do not explain real social issues.
Nhiều lý thuyết chiếu không giải thích được các vấn đề xã hội thực tế.
Are projective methods effective in analyzing community behaviors?
Các phương pháp chiếu có hiệu quả trong việc phân tích hành vi cộng đồng không?