Bản dịch của từ Proliferated trong tiếng Việt

Proliferated

Verb

Proliferated (Verb)

pɹəlˈɪfɚeɪtɪd
pɹəlˈɪfɚeɪtɪd
01

Tăng nhanh và lan rộng ra nhiều nơi khác nhau.

To increase quickly and spread to many different places.

Ví dụ

Social media platforms have proliferated in recent years.

Các nền tảng truyền thông xã hội đã tăng nhanh trong những năm gần đây.

Not all social apps have proliferated as expected due to competition.

Không phải tất cả các ứng dụng xã hội đã tăng nhanh như dự kiến do cạnh tranh.

Have social networking sites proliferated in your country significantly?

Liệu các trang mạng xã hội đã tăng nhanh ở quốc gia của bạn không?

Dạng động từ của Proliferated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proliferate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proliferated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proliferated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proliferates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proliferating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proliferated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments wield the power to regulate industries contributing to the of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The of smartphones and tablets exacerbates the diminishing popularity of conventional newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] First, the of various online platforms nowadays helps readers get on-demand access to the latest news free of charge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, the of the Internet has significantly altered how news is obtained, leading to the inevitable obsolescence of newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Proliferated

Không có idiom phù hợp