Bản dịch của từ Proliferated trong tiếng Việt
Proliferated

Proliferated (Verb)
Social media platforms have proliferated in recent years.
Các nền tảng truyền thông xã hội đã tăng nhanh trong những năm gần đây.
Not all social apps have proliferated as expected due to competition.
Không phải tất cả các ứng dụng xã hội đã tăng nhanh như dự kiến do cạnh tranh.
Have social networking sites proliferated in your country significantly?
Liệu các trang mạng xã hội đã tăng nhanh ở quốc gia của bạn không?
Dạng động từ của Proliferated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proliferate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proliferated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proliferated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proliferates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proliferating |
Họ từ
Từ "proliferated" là động từ phân từ quá khứ của "proliferate", mang nghĩa là tăng lên nhanh chóng về số lượng hoặc sự phát triển. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học, để chỉ sự tăng trưởng của tế bào hoặc quần thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong văn bản, cách viết cũng tương đồng ở cả hai phiên bản.
Từ "proliferated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proliferare", trong đó "proles" nghĩa là "hậu duệ" và "ferre" nghĩa là "mang lại". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ sự sinh sản hoặc sinh sôi nảy nở một cách nhanh chóng. Ngày nay, "proliferated" được sử dụng để mô tả tình trạng gia tăng mạnh mẽ, không chỉ trong lĩnh vực sinh học mà còn trong các lĩnh vực khác như công nghệ và thông tin, phản ánh sự phát triển nhanh chóng và lan rộng.
Từ "proliferated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng của sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như sinh học, công nghệ và xã hội để chỉ sự phát triển vượt bậc, phổ biến trong nghiên cứu khoa học và các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



