Bản dịch của từ Proliferated trong tiếng Việt
Proliferated
Proliferated (Verb)
Social media platforms have proliferated in recent years.
Các nền tảng truyền thông xã hội đã tăng nhanh trong những năm gần đây.
Not all social apps have proliferated as expected due to competition.
Không phải tất cả các ứng dụng xã hội đã tăng nhanh như dự kiến do cạnh tranh.
Have social networking sites proliferated in your country significantly?
Liệu các trang mạng xã hội đã tăng nhanh ở quốc gia của bạn không?
Dạng động từ của Proliferated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proliferate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proliferated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proliferated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proliferates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proliferating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Proliferated cùng Chu Du Speak