Bản dịch của từ Proliferates trong tiếng Việt

Proliferates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proliferates (Verb)

pɹəlɪfəɹeɪts
pɹəlɪfəɹeɪts
01

Để lây lan hoặc phát triển một cách nhanh chóng.

To spread or grow in a rapid manner.

Ví dụ

Social media proliferates new trends quickly among young people today.

Mạng xã hội lan truyền các xu hướng mới nhanh chóng giữa giới trẻ hôm nay.

Social issues do not proliferate overnight; they take time to develop.

Các vấn đề xã hội không lan truyền qua đêm; chúng cần thời gian để phát triển.

How does misinformation proliferate in social networks during elections?

Thông tin sai lệch lan truyền như thế nào trên mạng xã hội trong các cuộc bầu cử?

02

Để gây ra hoặc thúc đẩy sự gia tăng nhanh chóng của một cái gì đó.

To cause or promote the rapid increase of something.

Ví dụ

Social media proliferates misinformation during elections, impacting public opinion significantly.

Mạng xã hội thúc đẩy thông tin sai lệch trong các cuộc bầu cử.

Social media does not proliferate accurate news, leading to widespread confusion.

Mạng xã hội không thúc đẩy tin tức chính xác, dẫn đến sự nhầm lẫn.

Does social media proliferate harmful stereotypes in our communities today?

Mạng xã hội có thúc đẩy các khuôn mẫu có hại trong cộng đồng không?

03

Tăng nhanh về số lượng; nhân lên.

To increase rapidly in numbers to multiply.

Ví dụ

Social media proliferates among teenagers, especially during the pandemic.

Mạng xã hội phát triển nhanh chóng trong giới trẻ, đặc biệt trong đại dịch.

Social issues do not proliferate without awareness and education.

Các vấn đề xã hội không phát triển nhanh chóng nếu không có nhận thức và giáo dục.

Does misinformation proliferate more on social platforms than in traditional media?

Thông tin sai lệch có phát triển nhanh hơn trên các nền tảng xã hội so với truyền thông truyền thống không?

Dạng động từ của Proliferates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proliferate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proliferated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proliferated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proliferates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proliferating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proliferates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The of smartphones and tablets exacerbates the diminishing popularity of conventional newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments wield the power to regulate industries contributing to the of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] First, the of various online platforms nowadays helps readers get on-demand access to the latest news free of charge [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, the of the Internet has significantly altered how news is obtained, leading to the inevitable obsolescence of newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Proliferates

Không có idiom phù hợp