Bản dịch của từ Proliferates trong tiếng Việt
Proliferates
Proliferates (Verb)
Social media proliferates new trends quickly among young people today.
Mạng xã hội lan truyền các xu hướng mới nhanh chóng giữa giới trẻ hôm nay.
Social issues do not proliferate overnight; they take time to develop.
Các vấn đề xã hội không lan truyền qua đêm; chúng cần thời gian để phát triển.
How does misinformation proliferate in social networks during elections?
Thông tin sai lệch lan truyền như thế nào trên mạng xã hội trong các cuộc bầu cử?
Social media proliferates misinformation during elections, impacting public opinion significantly.
Mạng xã hội thúc đẩy thông tin sai lệch trong các cuộc bầu cử.
Social media does not proliferate accurate news, leading to widespread confusion.
Mạng xã hội không thúc đẩy tin tức chính xác, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Does social media proliferate harmful stereotypes in our communities today?
Mạng xã hội có thúc đẩy các khuôn mẫu có hại trong cộng đồng không?
Social media proliferates among teenagers, especially during the pandemic.
Mạng xã hội phát triển nhanh chóng trong giới trẻ, đặc biệt trong đại dịch.
Social issues do not proliferate without awareness and education.
Các vấn đề xã hội không phát triển nhanh chóng nếu không có nhận thức và giáo dục.
Does misinformation proliferate more on social platforms than in traditional media?
Thông tin sai lệch có phát triển nhanh hơn trên các nền tảng xã hội so với truyền thông truyền thống không?
Dạng động từ của Proliferates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proliferate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proliferated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proliferated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proliferates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proliferating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp