Bản dịch của từ Prolificacy trong tiếng Việt

Prolificacy

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolificacy (Noun)

prəˈlɪ.fɪ.kə.si
prəˈlɪ.fɪ.kə.si
01

Trạng thái sung mãn; khả năng sinh sản hoặc năng suất.

The state of being prolific fertility or productivity.

Ví dụ

The prolificacy of urban gardens boosts community engagement and food production.

Sự sinh sản phong phú của các vườn đô thị thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.

The prolificacy of social media influencers is not always beneficial for society.

Sự sinh sản phong phú của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho xã hội.

Is the prolificacy of local artists recognized in your community events?

Sự sinh sản phong phú của các nghệ sĩ địa phương có được công nhận trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?

Prolificacy (Noun Uncountable)

prəˈlɪ.fɪ.kə.si
prəˈlɪ.fɪ.kə.si
01

Sự phong phú của một cái gì đó.

Abundance of something.

Ví dụ

The prolificacy of social media content is overwhelming today.

Sự phong phú của nội dung mạng xã hội ngày nay thật đáng kinh ngạc.

The prolificacy of fake news is not helping our society.

Sự phong phú của tin giả không giúp gì cho xã hội chúng ta.

Is the prolificacy of online influencers beneficial for social change?

Sự phong phú của người ảnh hưởng trực tuyến có lợi cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prolificacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolificacy

Không có idiom phù hợp