Bản dịch của từ Prolificacy trong tiếng Việt
Prolificacy

Prolificacy (Noun)
Trạng thái sung mãn; khả năng sinh sản hoặc năng suất.
The state of being prolific fertility or productivity.
The prolificacy of urban gardens boosts community engagement and food production.
Sự sinh sản phong phú của các vườn đô thị thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.
The prolificacy of social media influencers is not always beneficial for society.
Sự sinh sản phong phú của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho xã hội.
Is the prolificacy of local artists recognized in your community events?
Sự sinh sản phong phú của các nghệ sĩ địa phương có được công nhận trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
Prolificacy (Noun Uncountable)
The prolificacy of social media content is overwhelming today.
Sự phong phú của nội dung mạng xã hội ngày nay thật đáng kinh ngạc.
The prolificacy of fake news is not helping our society.
Sự phong phú của tin giả không giúp gì cho xã hội chúng ta.
Is the prolificacy of online influencers beneficial for social change?
Sự phong phú của người ảnh hưởng trực tuyến có lợi cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "prolificacy" chỉ khả năng sinh sản hoặc tạo ra sản phẩm với số lượng lớn. Nó thường được sử dụng để mô tả sự phong phú trong sáng tác nghệ thuật, nghiên cứu khoa học hoặc trong sinh học, chỉ sự sinh sản nhiều. Từ này không phổ biến bằng các dạng như "prolific" trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Phát âm và nghĩa của từ vẫn không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "prolificacy" có nguồn gốc từ chữ Latin "prolificus", trong đó "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "faceré" nghĩa là "làm". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến sự sinh sản, sản xuất hoặc sáng tạo dồi dào. Theo thời gian, "prolificacy" đã được mở rộng để chỉ khả năng tạo ra hoặc sản xuất nhiều sản phẩm, ý tưởng, hoặc nghệ thuật, phản ánh sự thịnh vượng và sự giàu có trong lĩnh vực sáng tạo.
Từ "prolificacy" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi từ vựng phong phú là cần thiết. Từ này thường liên quan đến năng suất sáng tạo, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, nghệ thuật, và sản xuất. Trong môi trường học thuật, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về năng suất của nhà văn, nhà khoa học hay nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp