Bản dịch của từ Promptitude trong tiếng Việt

Promptitude

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promptitude (Noun)

pɹˈɑmptɪtud
pɹˈɑmptɪtud
01

Sự nhanh chóng hoặc nhanh chóng trong hành động, quyết định, vv.

Promptness or quickness in action decision etc.

Ví dụ

His promptitude in responding to emails impressed the hiring manager.

Sự nhanh nhạy của anh ấy trong việc trả lời email ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.

Lack of promptitude in submitting assignments can result in lower grades.

Thiếu sự nhanh nhạy trong việc nộp bài có thể dẫn đến điểm số thấp hơn.

Promptitude (Noun Uncountable)

pɹˈɑmptɪtud
pɹˈɑmptɪtud
01

Chất lượng của việc nhanh chóng hoặc đúng giờ.

The quality of being prompt or punctual.

Ví dụ

Promptitude is essential for IELTS writing exams.

Sự chính xác là điều cần thiết cho kỳ thi viết IELTS.

Lack of promptitude can lead to lower speaking scores.

Thiếu sự chính xác có thể dẫn đến điểm thi nói thấp hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promptitude/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.