Bản dịch của từ Proof of purchase trong tiếng Việt

Proof of purchase

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proof of purchase (Phrase)

01

Biên nhận hoặc bằng chứng khác cho thấy một người đã thanh toán cho một món hàng.

A receipt or other evidence that one has paid for an item.

Ví dụ

I always keep my proof of purchase for expensive items.

Tôi luôn giữ hóa đơn mua hàng cho các mặt hàng đắt tiền.

She couldn't return the item without a proof of purchase.

Cô ấy không thể trả lại mặt hàng mà không có hóa đơn mua hàng.

Do you have the proof of purchase for the laptop you bought?

Bạn có hóa đơn mua hàng cho chiếc laptop bạn đã mua không?

I always keep my proof of purchase for warranty purposes.

Tôi luôn giữ bằng chứng mua hàng để bảo hành.

Without a proof of purchase, you may not be able to return items.

Không có bằng chứng mua hàng, bạn có thể không trả lại hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proof of purchase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proof of purchase

Không có idiom phù hợp