Bản dịch của từ Proof of purchase trong tiếng Việt
Proof of purchase

Proof of purchase (Phrase)
I always keep my proof of purchase for expensive items.
Tôi luôn giữ hóa đơn mua hàng cho các mặt hàng đắt tiền.
She couldn't return the item without a proof of purchase.
Cô ấy không thể trả lại mặt hàng mà không có hóa đơn mua hàng.
Do you have the proof of purchase for the laptop you bought?
Bạn có hóa đơn mua hàng cho chiếc laptop bạn đã mua không?
I always keep my proof of purchase for warranty purposes.
Tôi luôn giữ bằng chứng mua hàng để bảo hành.
Without a proof of purchase, you may not be able to return items.
Không có bằng chứng mua hàng, bạn có thể không trả lại hàng.
"Proof of purchase" là thuật ngữ chỉ tài liệu hoặc chứng từ xác nhận rằng một giao dịch mua hàng đã được hoàn tất. Thông thường, nó bao gồm hóa đơn, biên lai hoặc thông tin điện tử liên quan đến giao dịch. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các hình thức giấy tờ truyền thống, trong khi người Mỹ thường sử dụng các phương thức điện tử. Thông dụng của nó chủ yếu liên quan đến việc đổi trả hàng hóa hoặc yêu cầu bảo hành.
Cụm từ "proof of purchase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "probare", có nghĩa là chứng minh hoặc xác nhận. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong các hệ thống thương mại từ thế kỷ 20, nhằm chỉ giấy tờ hoặc hóa đơn chứng minh giao dịch mua bán giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc xác minh giao dịch, đảm bảo quyền lợi tư pháp cho người tiêu dùng.
Cụm từ "proof of purchase" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến việc thảo luận về tài chính và giao dịch. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường được sử dụng khi khách hàng cần chứng minh việc mua hàng để đổi trả, bảo hành hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nó cũng có vai trò quan trọng trong các quy trình kế toán và kiểm toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp