Bản dịch của từ Prophecize trong tiếng Việt

Prophecize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophecize (Verb)

pɹˈɑfəsˌaɪz
pɹˈɑfəsˌaɪz
01

(nội động từ, ngoại động) hình thức tiên tri hiếm có.

Intransitive transitive rare form of prophesize.

Ví dụ

Experts prophecize social changes due to climate issues in 2025.

Các chuyên gia dự đoán những thay đổi xã hội do vấn đề khí hậu vào năm 2025.

They do not prophecize any positive outcomes for the economy.

Họ không dự đoán bất kỳ kết quả tích cực nào cho nền kinh tế.

Do politicians prophecize the impact of technology on society?

Các chính trị gia có dự đoán tác động của công nghệ lên xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prophecize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophecize

Không có idiom phù hợp