Bản dịch của từ Prophesize trong tiếng Việt

Prophesize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophesize (Verb)

pɹˈɑfəsˌaɪz
pɹˈɑfəsˌaɪz
01

Để thốt ra những lời tiên tri; để tiên tri.

To utter prophecies to prophesy.

Ví dụ

Many leaders prophesize about social change in their speeches.

Nhiều nhà lãnh đạo tiên đoán về thay đổi xã hội trong những bài phát biểu.

They do not prophesize the effects of social media on youth.

Họ không tiên đoán tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Do you think activists can prophesize future social movements effectively?

Bạn có nghĩ rằng các nhà hoạt động có thể tiên đoán các phong trào xã hội tương lai một cách hiệu quả không?

02

Để tuyên bố như một lời tiên tri; để dự đoán hoặc báo trước.

To state as a prophecy to predict or foretell.

Ví dụ

Many experts prophesize social change due to climate action in 2025.

Nhiều chuyên gia tiên đoán sự thay đổi xã hội do hành động khí hậu vào năm 2025.

They do not prophesize a positive outcome for the upcoming elections.

Họ không tiên đoán một kết quả tích cực cho cuộc bầu cử sắp tới.

Do you really prophesize a better future for our society?

Bạn có thực sự tiên đoán một tương lai tốt đẹp hơn cho xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prophesize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophesize

Không có idiom phù hợp