Bản dịch của từ Prophesize trong tiếng Việt
Prophesize

Prophesize (Verb)
Many leaders prophesize about social change in their speeches.
Nhiều nhà lãnh đạo tiên đoán về thay đổi xã hội trong những bài phát biểu.
They do not prophesize the effects of social media on youth.
Họ không tiên đoán tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Do you think activists can prophesize future social movements effectively?
Bạn có nghĩ rằng các nhà hoạt động có thể tiên đoán các phong trào xã hội tương lai một cách hiệu quả không?
Many experts prophesize social change due to climate action in 2025.
Nhiều chuyên gia tiên đoán sự thay đổi xã hội do hành động khí hậu vào năm 2025.
They do not prophesize a positive outcome for the upcoming elections.
Họ không tiên đoán một kết quả tích cực cho cuộc bầu cử sắp tới.
Do you really prophesize a better future for our society?
Bạn có thực sự tiên đoán một tương lai tốt đẹp hơn cho xã hội của chúng ta không?
Từ "prophesize" có nghĩa là dự đoán hoặc tiên tri về tương lai, thường dựa trên một sự hiểu biết về tình huống hiện tại hoặc các tín hiệu trong quá khứ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. Phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh là "prophesy", nhưng "prophesize" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở ngữ âm và hình thức viết, trong khi nghĩa cơ bản thì tương đồng.
Từ "prophesize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prophesia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prophetes", có nghĩa là "người nói trước" hoặc "người tiên tri". Lịch sử từ này gắn liền với những người được coi là có khả năng tiên đoán tương lai hay tiết lộ chân lý thần thánh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "prophesize" được sử dụng để chỉ hành động dự đoán các sự kiện dựa trên tư tưởng hoặc cảm hứng, thường liên quan đến thần học hoặc triết lý.
Từ "prophesize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà những từ vựng phổ thông và dễ hiểu được ưa chuộng hơn. Trong phần Viết và Nói, tuy từ này có thể được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về dự đoán, tiên tri hay phân tích tương lai, nhưng vẫn không hề phổ biến. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, triết học, và thần học, khi thảo luận về việc dự đoán các sự kiện trong tương lai hoặc những điều chưa thấy.