Bản dịch của từ Propitiousness trong tiếng Việt
Propitiousness

Propitiousness (Adjective)
Cho thấy cơ hội thành công tốt.
Indicating a good chance of success.
The propitiousness of the new policy is evident in community support.
Tính thuận lợi của chính sách mới rõ ràng trong sự ủng hộ của cộng đồng.
The propitiousness of the event did not guarantee a large turnout.
Tính thuận lợi của sự kiện không đảm bảo có nhiều người tham dự.
Is the propitiousness of social initiatives improving in our city?
Liệu tính thuận lợi của các sáng kiến xã hội có đang cải thiện ở thành phố chúng ta không?
Propitiousness (Noun Uncountable)
The propitiousness of community support helped many families during the crisis.
Tình trạng thuận lợi của sự hỗ trợ cộng đồng đã giúp nhiều gia đình trong khủng hoảng.
The propitiousness of the environment did not favor the new initiatives.
Tình trạng thuận lợi của môi trường không ủng hộ các sáng kiến mới.
Is the propitiousness of social programs effective in reducing poverty?
Tình trạng thuận lợi của các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?
Họ từ
"Propitiousness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất thuận lợi, có thể tạo điều kiện cho sự thành công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố hoặc điều kiện tích cực góp phần vào kết quả mong muốn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự /prəˈpɪʃ.əs.nəs/. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "propitiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propitius", có nghĩa là "thuận lợi" hoặc "tốt đẹp". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "về phía" và gốc từ "pit" liên quan đến sự tốt lành. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều kiện thuận lợi, khuyến khích sự phát triển hay thành công. Nghĩa hiện tại của "propitiousness" phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu, chỉ trạng thái thuận lợi hoặc một cơ hội có lợi trong nhiều tình huống.
"Propitiousness" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này ít khả năng xuất hiện do tính chất chuyên môn cao, trong khi trong Đọc và Viết, nó cũng không phổ biến nhưng có thể gặp trong các bài văn mang tính học thuật hoặc phân tích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, tài chính hoặc chiến lược kinh doanh, đề cập đến sự thuận lợi hoặc may mắn trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp