Bản dịch của từ Propitiousness trong tiếng Việt

Propitiousness

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propitiousness (Adjective)

pɹəpˈɪʃəsnɛs
pɹəpˈɪʃəsnɛs
01

Cho thấy cơ hội thành công tốt.

Indicating a good chance of success.

Ví dụ

The propitiousness of the new policy is evident in community support.

Tính thuận lợi của chính sách mới rõ ràng trong sự ủng hộ của cộng đồng.

The propitiousness of the event did not guarantee a large turnout.

Tính thuận lợi của sự kiện không đảm bảo có nhiều người tham dự.

Is the propitiousness of social initiatives improving in our city?

Liệu tính thuận lợi của các sáng kiến xã hội có đang cải thiện ở thành phố chúng ta không?

Propitiousness (Noun Uncountable)

pɹəpˈɪʃəsnɛs
pɹəpˈɪʃəsnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự thuận lợi.

The state or quality of being propitious.

Ví dụ

The propitiousness of community support helped many families during the crisis.

Tình trạng thuận lợi của sự hỗ trợ cộng đồng đã giúp nhiều gia đình trong khủng hoảng.

The propitiousness of the environment did not favor the new initiatives.

Tình trạng thuận lợi của môi trường không ủng hộ các sáng kiến mới.

Is the propitiousness of social programs effective in reducing poverty?

Tình trạng thuận lợi của các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propitiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propitiousness

Không có idiom phù hợp