Bản dịch của từ Propound trong tiếng Việt
Propound

Propound (Verb)
Đưa ra (một ý tưởng hoặc lý thuyết) để người khác xem xét.
Put forward (an idea or theory) for consideration by others.
During the debate, she propounded a new approach to poverty alleviation.
Trong cuộc tranh luận, cô đã đề xuất một cách tiếp cận mới để xóa đói giảm nghèo.
The professor propounded a controversial theory on social inequality.
Giáo sư đã đề xuất một lý thuyết gây tranh cãi về bất bình đẳng xã hội.
He propounded his views on community development in the meeting.
Ông đã đề xuất quan điểm của mình về phát triển cộng đồng trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "propound" có nghĩa là đưa ra, đề xuất một ý kiến, lý thuyết hoặc khái niệm cho người khác xem xét. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, nơi mà ý kiến tập trung vào việc thảo luận hoặc phân tích các vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh, "propound" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ âm vùng miền.
Từ "propound" xuất phát từ gốc Latin "proponere", trong đó "pro-" có nghĩa là "đưa ra" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, nó mang ý nghĩa "đề xuất" hoặc "trình bày một ý tưởng". Sự phát triển của từ này phản ánh việc giao tiếp và thảo luận trong các lĩnh vực triết học và khoa học, nơi việc đưa ra ý kiến và lý thuyết là rất quan trọng trong việc phát triển tri thức.
Từ "propound" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc đề xuất lý thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, luận văn hay thảo luận, khi diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc đề xuất giải pháp cho vấn đề. Ngoài ra, "propound" cũng thường gặp trong các lĩnh vực triết học và khoa học xã hội khi các học giả đưa ra các giả thuyết hoặc luận điểm để thảo luận thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp