Bản dịch của từ Propound trong tiếng Việt

Propound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propound (Verb)

pɹəpˈæʊnd
pɹəpˈaʊnd
01

Đưa ra (một ý tưởng hoặc lý thuyết) để người khác xem xét.

Put forward (an idea or theory) for consideration by others.

Ví dụ

During the debate, she propounded a new approach to poverty alleviation.

Trong cuộc tranh luận, cô đã đề xuất một cách tiếp cận mới để xóa đói giảm nghèo.

The professor propounded a controversial theory on social inequality.

Giáo sư đã đề xuất một lý thuyết gây tranh cãi về bất bình đẳng xã hội.

He propounded his views on community development in the meeting.

Ông đã đề xuất quan điểm của mình về phát triển cộng đồng trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propound

Không có idiom phù hợp