Bản dịch của từ Propounded trong tiếng Việt
Propounded

Propounded (Verb)
Đề nghị hoặc đưa ra để xem xét.
To suggest or put forward for consideration.
The committee propounded new ideas for community development last week.
Ủy ban đã đề xuất ý tưởng mới cho phát triển cộng đồng tuần trước.
They did not propound any solutions during the social meeting.
Họ không đề xuất giải pháp nào trong cuộc họp xã hội.
What ideas did the activists propound for social change?
Các nhà hoạt động đã đề xuất ý tưởng gì cho sự thay đổi xã hội?
Họ từ
Từ "propounded" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là đưa ra, trình bày hoặc đề xuất một ý tưởng, lý thuyết, hay giải pháp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý để chỉ việc diễn đạt một luận điểm một cách chính thức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có một sự khác biệt nhỏ về cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "propounded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propoundere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ hành động đưa ra hoặc trình bày một ý kiến, lý thuyết hay yêu cầu để xem xét. Ý nghĩa hiện tại của "propounded" liên quan chặt chẽ tới khái niệm đề xuất thứ gì đó, phản ánh sự trình bày có hệ thống và nghiêm túc trước công chúng hoặc nhóm người có liên quan.
Từ "propounded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận liên quan đến lý thuyết hoặc quan điểm. Từ này thường được áp dụng khi đề cập đến việc đưa ra hoặc trình bày các ý tưởng, giả thuyết trong nghiên cứu, tư duy phản biện, hoặc trong các bài báo khoa học.