Bản dịch của từ Proprietary knowledge trong tiếng Việt
Proprietary knowledge

Proprietary knowledge (Phrase)
Thông tin hoặc kiến thức thuộc sở hữu của một công ty hoặc cá nhân và mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh.
Information or knowledge that is owned by a company or individual and gives them a competitive advantage.
Many companies protect their proprietary knowledge to maintain market dominance.
Nhiều công ty bảo vệ kiến thức sở hữu của họ để duy trì ưu thế thị trường.
Social organizations do not often share proprietary knowledge with competitors.
Các tổ chức xã hội không thường chia sẻ kiến thức sở hữu với đối thủ.
Is proprietary knowledge essential for a company's social responsibility efforts?
Liệu kiến thức sở hữu có cần thiết cho nỗ lực trách nhiệm xã hội của công ty không?
Kiến thức độc quyền (proprietary knowledge) đề cập đến thông tin, kỹ năng hoặc công nghệ mà một tổ chức sở hữu và giữ bí mật, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh. Kiến thức này có thể bao gồm quy trình sản xuất, công thức sản phẩm, hoặc phương pháp kinh doanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm cụm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực (như công nghệ, thuốc, hay kinh doanh).
Thuật ngữ "proprietary knowledge" có nguồn gốc từ từ Latin "proprietas", có nghĩa là "quyền sở hữu". Từ này thể hiện sự liên kết giữa quyền sở hữu và thông tin hoặc tri thức được bảo vệ, không công khai. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này ám chỉ tri thức độc quyền của một tổ chức, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh và cạnh tranh, vì nó tạo ra lợi thế đối thủ trong lĩnh vực cụ thể.
Khái niệm "proprietary knowledge" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này gắn liền với các chủ đề liên quan đến kinh doanh, quyền sở hữu trí tuệ và đổi mới sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "proprietary knowledge" thường được nhắc đến trong các thảo luận về công nghệ, quản lý và phát triển sản phẩm, nơi thông tin hoặc quy trình độc quyền có giá trị thương mại cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp