Bản dịch của từ Proprietary knowledge trong tiếng Việt

Proprietary knowledge

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprietary knowledge (Phrase)

pɹˌipɹiətˈɑndʒɨkli
pɹˌipɹiətˈɑndʒɨkli
01

Thông tin hoặc kiến thức thuộc sở hữu của một công ty hoặc cá nhân và mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh.

Information or knowledge that is owned by a company or individual and gives them a competitive advantage.

Ví dụ

Many companies protect their proprietary knowledge to maintain market dominance.

Nhiều công ty bảo vệ kiến thức sở hữu của họ để duy trì ưu thế thị trường.

Social organizations do not often share proprietary knowledge with competitors.

Các tổ chức xã hội không thường chia sẻ kiến thức sở hữu với đối thủ.

Is proprietary knowledge essential for a company's social responsibility efforts?

Liệu kiến thức sở hữu có cần thiết cho nỗ lực trách nhiệm xã hội của công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proprietary knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprietary knowledge

Không có idiom phù hợp