Bản dịch của từ Propulsive trong tiếng Việt

Propulsive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propulsive (Adjective)

pɹəpˈʌlsɨv
pɹəpˈʌlsɨv
01

Có chất lượng đẩy hoặc lái xe về phía trước.

Having the quality of propelling or driving forward.

Ví dụ

The propulsive force of social media shapes modern interactions.

Lực đẩy của truyền thông xã hội tạo hình tương tác hiện đại.

Her propulsive energy motivates community projects for positive change.

Năng lượng đẩy của cô ấy thúc đẩy các dự án cộng đồng để thay đổi tích cực.

The propulsive nature of social movements drives societal progress forward.

Bản chất đẩy của các phong trào xã hội thúc đẩy tiến bộ xã hội.

Propulsive (Adverb)

pɹəpˈʌlsɨv
pɹəpˈʌlsɨv
01

Trong một cách mà đẩy hoặc lái xe về phía trước.

In a way that propels or drives forward.

Ví dụ

The social media campaign moved propulsively, gaining thousands of followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội di chuyển mạnh mẽ, thu hút hàng ngàn người theo dõi.

The charity event progressed propulsively, raising significant funds for the cause.

Sự kiện từ thiện tiến triển mạnh mẽ, gây quỹ quan trọng cho mục đích.

The community project advanced propulsively, engaging numerous volunteers in activities.

Dự án cộng đồng tiến triển mạnh mẽ, thu hút nhiều tình nguyện viên tham gia hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propulsive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propulsive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.