Bản dịch của từ Proser trong tiếng Việt

Proser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proser (Noun)

pɹoʊzəɹ
pɹoʊzəɹ
01

Một người viết hoặc nói chuyện một cách tẻ nhạt hoặc buồn tẻ.

A person who writes or talks in a tedious or dull way.

Ví dụ

John is a proser who bores everyone at social gatherings.

John là một người viết nhàm chán khiến mọi người chán ở bữa tiệc.

Not every proser can engage an audience effectively during discussions.

Không phải ai cũng có thể thu hút khán giả trong các cuộc thảo luận.

Is Mark considered a proser at the community meetings?

Mark có được coi là một người viết nhàm chán trong các cuộc họp cộng đồng không?

Proser (Verb)

pɹoʊzəɹ
pɹoʊzəɹ
01

Nói chuyện hoặc viết một cách tẻ nhạt hoặc buồn tẻ.

To talk or write in a tedious or dull way.

Ví dụ

Many people proser about politics during social gatherings.

Nhiều người nói dài dòng về chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not proser at parties; she keeps conversations lively.

Cô ấy không nói dài dòng ở các bữa tiệc; cô ấy giữ cho cuộc trò chuyện sôi nổi.

Do you think he will proser about his job at the event?

Bạn có nghĩ anh ấy sẽ nói dài dòng về công việc của mình tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.