Bản dịch của từ Prostacyclin trong tiếng Việt

Prostacyclin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostacyclin (Noun)

pɹoʊstˈeɪkləsən
pɹoʊstˈeɪkləsən
01

Một hợp chất thuộc loại prostaglandin được tạo ra trong thành động mạch, có chức năng chống đông máu và giãn mạch.

A compound of the prostaglandin type produced in arterial walls which functions as an anticoagulant and vasodilator.

Ví dụ

Prostacyclin helps prevent blood clots in patients with heart disease.

Prostacyclin giúp ngăn ngừa cục máu đông ở bệnh nhân tim mạch.

Prostacyclin is not commonly discussed in social health programs.

Prostacyclin không thường được bàn luận trong các chương trình sức khỏe cộng đồng.

Is prostacyclin effective in reducing heart disease risks in communities?

Prostacyclin có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ bệnh tim ở cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prostacyclin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostacyclin

Không có idiom phù hợp