Bản dịch của từ Prostacyclin trong tiếng Việt
Prostacyclin

Prostacyclin (Noun)
Một hợp chất thuộc loại prostaglandin được tạo ra trong thành động mạch, có chức năng chống đông máu và giãn mạch.
A compound of the prostaglandin type produced in arterial walls which functions as an anticoagulant and vasodilator.
Prostacyclin helps prevent blood clots in patients with heart disease.
Prostacyclin giúp ngăn ngừa cục máu đông ở bệnh nhân tim mạch.
Prostacyclin is not commonly discussed in social health programs.
Prostacyclin không thường được bàn luận trong các chương trình sức khỏe cộng đồng.
Is prostacyclin effective in reducing heart disease risks in communities?
Prostacyclin có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ bệnh tim ở cộng đồng không?
Prostacyclin, hay còn gọi là prostaglandin I2, là một loại thuốc sinh học thuộc nhóm prostaglandins, có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp và chức năng của tiểu cầu. Prostacyclin được tổng hợp chủ yếu từ tế bào nội mô mạch máu và có tác dụng gây giãn mạch, ức chế sự tập hợp tiểu cầu, đồng thời liên quan đến quá trình viêm. Từ này không có sự khác biệt trong viết và nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa vào ngành y học và nghiên cứu dược phẩm.
Từ "prostacyclin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosta", có nghĩa là tuyến tiền liệt, và "cyclin", xuất phát từ "cyclo", ám chỉ đến cấu trúc vòng trong hóa học. Prostacyclin, một loại prostaglandin, được phát hiện lần đầu vào những năm 1970 trong tế bào nội mạch, với vai trò chính trong việc điều tiết huyết áp và ngăn ngừa kết tập tiểu cầu. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến vai trò sinh học quan trọng trong hệ tuần hoàn và các liệu pháp điều trị bệnh tim mạch.
Prostacyclin, một loại chất béo có vai trò quan trọng trong sinh học, thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành y học và sinh hóa, nhưng ít khi được nhắc đến trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết. Trong bối cảnh khác, prostacyclin thường được thảo luận trong ngữ cảnh nghiên cứu về tim mạch và điều trị các bệnh liên quan đến huyết áp, cũng như trong các hội thảo và tài liệu khoa học.