Bản dịch của từ Prostaglandin trong tiếng Việt
Prostaglandin

Prostaglandin (Noun)
Prostaglandins play a crucial role in inducing labor in pregnant women.
Prostaglandins đóng vai trò quan trọng trong kích thích sự ra đời ở phụ nữ mang thai.
Some women may experience difficulties during childbirth if prostaglandin levels are low.
Một số phụ nữ có thể gặp khó khăn trong quá trình sinh nở nếu mức độ prostaglandin thấp.
Do prostaglandins have other functions besides affecting uterine contractions?
Prostaglandins có các chức năng khác ngoài việc ảnh hưởng đến co bóp tử cung không?
Prostaglandin là các lipid sinh hóa có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều quá trình sinh lý như viêm, đau, và huyết áp. Chúng được tổng hợp từ axit arachidonic và tham gia vào phản ứng viêm cũng như quá trình sinh sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Prostaglandin thường được nghiên cứu trong y học và dược lý để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.
Từ "prostaglandin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "prostata" có nghĩa là tuyến tiền liệt và "glandula" có nghĩa là tuyến. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà khoa học phát hiện ra rằng các chất hóa học này được sản sinh chủ yếu ở các mô trong cơ thể người, bao gồm cả tuyến tiền liệt. Prostaglandin hiện được biết đến là các lipid có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm phản ứng viêm, điều hòa huyết áp và sinh sản. Sự phát triển về mặt hiểu biết này cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và chức năng sinh học của prostaglandin trong cơ thể.
Prostaglandin là một thuật ngữ sinh học thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần bài đọc và nghe, nơi có thể thảo luận về các khía cạnh sinh lý học và y học. Mặc dù không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, prostaglandin thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như bài báo khoa học, tài liệu y tế, và nghiên cứu sinh học, nơi đề cập đến vai trò của chúng trong việc điều hòa phản ứng viêm và các quá trình sinh lý khác.