Bản dịch của từ Protean trong tiếng Việt
Protean

Protean (Adjective)
Có xu hướng hoặc có thể thay đổi thường xuyên hoặc dễ dàng.
Tending or able to change frequently or easily.
Her protean personality makes her a great conversationalist at social gatherings.
Tính cách đa dạng của cô ấy khiến cô ấy trở thành người nói chuyện xuất sắc tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Avoid using protean language in IELTS essays to maintain clarity and coherence.
Tránh sử dụng ngôn ngữ đa dạng trong bài luận IELTS để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.
Is it beneficial to showcase a protean skill set during IELTS speaking tests?
Việc thể hiện bộ kỹ năng đa dạng có lợi ích trong các bài kiểm tra nói IELTS không?
Họ từ
Tính từ "protean" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "Proteus", một nhân vật trong thần thoại có khả năng biến hóa hình dạng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "protean" chỉ khả năng linh hoạt, thay đổi hoặc thích ứng với các hoàn cảnh khác nhau. Từ này thường được sử dụng để mô tả những nhân vật, ý tưởng hoặc tình huống có tính chất đa dạng và không ổn định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong sử dụng và nghĩa của từ này.
Từ "protean" xuất phát từ chữ "Proteus", một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với khả năng biến hình. Gốc Latin của từ này là "proteus", ám chỉ sự linh hoạt và khả năng thay đổi hình dạng. Ý nghĩa hiện tại của "protean" liên quan đến sự đa dạng và khả năng thích ứng nhanh chóng của một cá nhân hoặc một hiện tượng trong các bối cảnh khác nhau, phản ánh nguồn gốc thần thoại của tính biến hóa và sự không ổn định.
Từ "protean" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, song có thể thấy trong các bài kiểm tra viết và nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi hoặc đa dạng. Trong tiếng Anh, "protean" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc tình huống có khả năng biến đổi linh hoạt. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về nghệ thuật, văn học và triết học, nơi sự đa dạng và khả năng thích ứng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp