Bản dịch của từ Protean trong tiếng Việt

Protean

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protean (Adjective)

01

Có xu hướng hoặc có thể thay đổi thường xuyên hoặc dễ dàng.

Tending or able to change frequently or easily.

Ví dụ

Her protean personality makes her a great conversationalist at social gatherings.

Tính cách đa dạng của cô ấy khiến cô ấy trở thành người nói chuyện xuất sắc tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Avoid using protean language in IELTS essays to maintain clarity and coherence.

Tránh sử dụng ngôn ngữ đa dạng trong bài luận IELTS để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.

Is it beneficial to showcase a protean skill set during IELTS speaking tests?

Việc thể hiện bộ kỹ năng đa dạng có lợi ích trong các bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protean

Không có idiom phù hợp