Bản dịch của từ Proteolyse trong tiếng Việt

Proteolyse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proteolyse (Verb)

pɹˈoʊtiəlˌaɪs
pɹˈoʊtiəlˌaɪs
01

Phân hủy (protein hoặc peptide) thành các phân tử nhỏ hơn; chịu sự phân giải protein.

To break down a protein or peptide into smaller molecules to subject to proteolysis.

Ví dụ

Scientists proteolyse proteins to study their functions in social behavior.

Các nhà khoa học phân hủy protein để nghiên cứu chức năng của chúng trong hành vi xã hội.

They do not proteolyse proteins without proper laboratory conditions.

Họ không phân hủy protein mà không có điều kiện phòng thí nghiệm thích hợp.

Do researchers proteolyse proteins to understand their role in social interactions?

Các nhà nghiên cứu có phân hủy protein để hiểu vai trò của chúng trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proteolyse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proteolyse

Không có idiom phù hợp