Bản dịch của từ Proteolyse trong tiếng Việt
Proteolyse

Proteolyse (Verb)
Scientists proteolyse proteins to study their functions in social behavior.
Các nhà khoa học phân hủy protein để nghiên cứu chức năng của chúng trong hành vi xã hội.
They do not proteolyse proteins without proper laboratory conditions.
Họ không phân hủy protein mà không có điều kiện phòng thí nghiệm thích hợp.
Do researchers proteolyse proteins to understand their role in social interactions?
Các nhà nghiên cứu có phân hủy protein để hiểu vai trò của chúng trong tương tác xã hội không?
Proteolyse, hay còn gọi là quá trình thủy phân protein, là một phản ứng sinh hóa quan trọng trong cơ thể, liên quan đến việc phá vỡ các liên kết peptide trong protein thành các peptid nhỏ hơn hoặc axit amin. Quá trình này diễn ra nhờ các enzyme protease. Trong tiếng Anh, "proteolysis" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học hay y học.
Từ "proteolyse" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, xuất phát từ "proteus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "tồn tại", và "lysis", có nghĩa là "giải phóng". Proteolyse đề cập đến quá trình phân giải protein thành các peptide hoặc axit amin thông qua sự tác động của enzyme protease. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong sinh học và sinh hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh protein trong cơ thể sống, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh lý.
Từ "proteolyse" (thủy phân protein) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khoa học, từ này thường được nhắc đến trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng, liên quan đến quá trình phân hủy protein thành các peptide và acid amin. Thông thường, nó được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh hóa, nghiên cứu tế bào, hoặc trong các chương trình giảng dạy về sức khỏe và thực phẩm.