Bản dịch của từ Peptide trong tiếng Việt

Peptide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peptide (Noun)

pˈɛptaɪd
pˈɛptaɪd
01

Hợp chất gồm hai hay nhiều axit amin liên kết thành một chuỗi, nhóm cacboxyl của mỗi axit được nối với nhóm amino của axit tiếp theo bằng liên kết loại ocnh.

A compound consisting of two or more amino acids linked in a chain the carboxyl group of each acid being joined to the amino group of the next by a bond of the typeocnh.

Ví dụ

Peptides are essential for building proteins in human bodies.

Peptide rất quan trọng để xây dựng protein trong cơ thể con người.

Many people do not understand how peptides function in nutrition.

Nhiều người không hiểu cách peptide hoạt động trong dinh dưỡng.

Are peptides important for social interactions and health?

Peptide có quan trọng cho các tương tác xã hội và sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peptide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peptide

Không có idiom phù hợp