Bản dịch của từ Protestor trong tiếng Việt
Protestor

Protestor (Noun)
The protestor held up a sign during the demonstration.
Người biểu tình giữ biển hiệu trong cuộc biểu tình.
She is not a protestor but a supporter of the cause.
Cô ấy không phải là người biểu tình mà là người ủng hộ nguyên nhân.
Was the protestor interviewed by the local news station?
Người biểu tình có được phỏng vấn bởi đài tin tức địa phương không?
Dạng danh từ của Protestor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protestor | Protestors |
Protestor (Noun Countable)
The protestor held a sign demanding justice for all workers.
Người biểu tình cầm biển yêu cầu công lý cho tất cả công nhân.
The police arrested the protestor for causing disruption in the city.
Cảnh sát bắt giữ người biểu tình vì gây rối trong thành phố.
Was the protestor peaceful during the demonstration at the town square?
Người biểu tình có hòa bình trong cuộc biểu tình tại quảng trường thị trấn không?
Từ "protestor" (hay "protester") chỉ người tham gia vào các cuộc biểu tình nhằm phản đối hoặc yêu cầu thay đổi một chính sách, hành động hoặc điều luật nào đó. Trong tiếng Anh, "protester" được sử dụng phổ biến hơn ở cả Anh và Mỹ, mặc dù "protestor" có thể thấy trong một số văn cảnh. Cả hai hình thức đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "protestor" ít được sử dụng hơn và thường không phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày. Khi phát âm, "protester" thường được nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "protestor" có gốc từ tiếng Latin "protestari", kết hợp giữa "pro-" (trước) và "testari" (làm chứng). Nó có nghĩa là "làm chứng trước công chúng" hay "bày tỏ ý kiến". Xuất hiện từ thế kỷ 16 trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này dần chuyển sang nghĩa chính trị và xã hội, chỉ những người thể hiện sự phản đối hoặc bất bình. Ngày nay, "protestor" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động biểu tình, phản kháng.
Từ "protestor" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, với các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phong trào xã hội hoặc quyền của công dân. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh thời sự, nơi người dân thể hiện sự bất mãn hoặc yêu cầu thay đổi, phản ánh các vấn đề nhân quyền và dân chủ trên toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp