Bản dịch của từ Protestor trong tiếng Việt

Protestor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protestor (Noun)

pɹətˈɛstɚ
pɹətˈɛstɚ
01

Một người công khai thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với một cái gì đó.

A person who publicly demonstrates strong objection to something.

Ví dụ

The protestor held up a sign during the demonstration.

Người biểu tình giữ biển hiệu trong cuộc biểu tình.

She is not a protestor but a supporter of the cause.

Cô ấy không phải là người biểu tình mà là người ủng hộ nguyên nhân.

Was the protestor interviewed by the local news station?

Người biểu tình có được phỏng vấn bởi đài tin tức địa phương không?

Dạng danh từ của Protestor (Noun)

SingularPlural

Protestor

Protestors

Protestor (Noun Countable)

pɹətˈɛstɚ
pɹətˈɛstɚ
01

Một người công khai thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với một cái gì đó.

A person who publicly demonstrates strong objection to something.

Ví dụ

The protestor held a sign demanding justice for all workers.

Người biểu tình cầm biển yêu cầu công lý cho tất cả công nhân.

The police arrested the protestor for causing disruption in the city.

Cảnh sát bắt giữ người biểu tình vì gây rối trong thành phố.

Was the protestor peaceful during the demonstration at the town square?

Người biểu tình có hòa bình trong cuộc biểu tình tại quảng trường thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protestor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protestor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.