Bản dịch của từ Protocolling trong tiếng Việt
Protocolling

Protocolling (Noun)
Hành động hoặc sự kiện ghi lại, soạn thảo hoặc đàm phán một giao thức.
The action or fact of recording drawing up or negotiating a protocol.
Protocolling the meeting helped clarify our social goals for 2024.
Việc lập biên bản cuộc họp đã giúp làm rõ mục tiêu xã hội của chúng tôi cho năm 2024.
Protocolling is not easy during large social events like festivals.
Việc lập biên bản không dễ dàng trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội.
Is protocolling necessary for our social project with the community?
Liệu việc lập biên bản có cần thiết cho dự án xã hội của chúng ta với cộng đồng không?
"Protocolling" là thuật ngữ liên quan đến việc ghi chép và duy trì các bản ghi chính thức của một quá trình, sự kiện hoặc giao tiếp nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau. Tại Mỹ, "protocol" thường được liên kết với công việc nghiên cứu và khoa học, trong khi ở Anh, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các quy tắc hành chính và xã hội. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi chép chính xác trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "protocolling" bắt nguồn từ tiếng Latin "protocollum", có nghĩa là "bản ghi chép đầu tiên". Cấu trúc từ này được hình thành từ "pro" (trước) và "collum" (cuộn giấy), ám chỉ việc ghi chép nội dung ban đầu của một quy trình hoặc sự kiện. Trong lịch sử, protocolling liên quan đến việc lập hồ sơ chính thức, và hiện nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu, và quy trình hành chính, với ý nghĩa ghi lại thông tin một cách có hệ thống và chính xác.
Từ "protocolling" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, quản lý dự án hoặc trong các lĩnh vực y tế như ghi lại quy trình hoặc kết quả thí nghiệm. Thường gặp trong các báo cáo, tài liệu chính thức hoặc cuộc họp, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và theo dõi các quy trình.