Bản dịch của từ Protocolling trong tiếng Việt

Protocolling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protocolling (Noun)

pɹˈoʊtəklˌeɪtɨŋ
pɹˈoʊtəklˌeɪtɨŋ
01

Hành động hoặc sự kiện ghi lại, soạn thảo hoặc đàm phán một giao thức.

The action or fact of recording drawing up or negotiating a protocol.

Ví dụ

Protocolling the meeting helped clarify our social goals for 2024.

Việc lập biên bản cuộc họp đã giúp làm rõ mục tiêu xã hội của chúng tôi cho năm 2024.

Protocolling is not easy during large social events like festivals.

Việc lập biên bản không dễ dàng trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội.

Is protocolling necessary for our social project with the community?

Liệu việc lập biên bản có cần thiết cho dự án xã hội của chúng ta với cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protocolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protocolling

Không có idiom phù hợp