Bản dịch của từ Protohaem trong tiếng Việt

Protohaem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protohaem (Noun)

01

Một phức hợp haem chứa protoporphyrin liên kết ion với cation sắt (fe2+).

A haem complex containing a protoporphyrin bonded ionically to a ferrous iron fe2 cation.

Ví dụ

Protohaem is essential for hemoglobin in red blood cells.

Protohaem là cần thiết cho hemoglobin trong hồng cầu.

Protohaem does not occur without ferrous iron in the body.

Protohaem không xuất hiện nếu không có sắt hóa trị hai trong cơ thể.

Is protohaem important for oxygen transport in humans?

Protohaem có quan trọng cho việc vận chuyển oxy trong cơ thể người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protohaem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protohaem

Không có idiom phù hợp