Bản dịch của từ Protohaem trong tiếng Việt
Protohaem

Protohaem (Noun)
Một phức hợp haem chứa protoporphyrin liên kết ion với cation sắt (fe2+).
A haem complex containing a protoporphyrin bonded ionically to a ferrous iron fe2 cation.
Protohaem is essential for hemoglobin in red blood cells.
Protohaem là cần thiết cho hemoglobin trong hồng cầu.
Protohaem does not occur without ferrous iron in the body.
Protohaem không xuất hiện nếu không có sắt hóa trị hai trong cơ thể.
Is protohaem important for oxygen transport in humans?
Protohaem có quan trọng cho việc vận chuyển oxy trong cơ thể người không?
Protohaem là một phân tử hữu cơ thuộc nhóm porphyrin, có vai trò quan trọng trong sinh lý học và sinh hóa, chủ yếu trong việc hình thành hem - thành phần chính trong hemoglobin và myoglobin. Protohaem được hình thành từ protoporphyrin IX và có chứa một nguyên tử sắt ở giữa cấu trúc vòng porphyrin, cho phép nó gắn kết với oxy. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "protohaem" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "proto" có nghĩa là "đầu tiên" và "haem" xuất phát từ từ "haima", nghĩa là "máu". Protohaem là dạng precursor (tiền chất) của haem, một hợp chất quan trọng trong sinh lý học, có vai trò then chốt trong việc vận chuyển oxy trong tế bào máu. Việc xác định cấu trúc và chức năng của protohaem đã góp phần làm sáng tỏ quá trình tổng hợp haem trong cơ thể sinh vật, duy trì sự sống và các hoạt động sinh học cơ bản.
Từ "protohaem" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh hóa, liên quan đến cấu trúc của hemoglobin và quá trình sinh tổng hợp hem. Trong các ngữ cảnh khoa học, nó thường được đề cập khi nghiên cứu về chức năng của máu và các bệnh liên quan đến huyết sắc tố.