Bản dịch của từ Protophyte trong tiếng Việt

Protophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protophyte (Noun)

01

Một sinh vật thuộc lớp protophyta; đặc biệt là tảo đơn bào.

An organism belonging to the class protophyta especially a unicellular alga.

Ví dụ

Protophytes are essential for maintaining aquatic ecosystems in urban areas.

Protophyte rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái thủy sinh ở đô thị.

Many people do not recognize the role of protophytes in social environments.

Nhiều người không nhận ra vai trò của protophytes trong môi trường xã hội.

Are protophytes important for social activities in community gardens?

Liệu protophytes có quan trọng cho các hoạt động xã hội trong vườn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protophyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protophyte

Không có idiom phù hợp