Bản dịch của từ Unicellular trong tiếng Việt

Unicellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unicellular (Adjective)

junɪsˈɛljəlɚ
junɪsˈɛljələɹ
01

(của động vật nguyên sinh, một số loại tảo, bào tử, v.v.) bao gồm một tế bào.

Of protozoans certain algae spores etc consisting of a single cell.

Ví dụ

Unicellular organisms like amoebas can thrive in social environments.

Sinh vật đơn bào như amip có thể phát triển trong môi trường xã hội.

Unicellular life forms do not form complex social structures.

Các dạng sống đơn bào không tạo ra cấu trúc xã hội phức tạp.

Are unicellular organisms important in social ecosystems?

Các sinh vật đơn bào có quan trọng trong hệ sinh thái xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unicellular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unicellular

Không có idiom phù hợp