Bản dịch của từ Unicellular trong tiếng Việt
Unicellular
Unicellular (Adjective)
(của động vật nguyên sinh, một số loại tảo, bào tử, v.v.) bao gồm một tế bào.
Of protozoans certain algae spores etc consisting of a single cell.
Unicellular organisms like amoebas can thrive in social environments.
Sinh vật đơn bào như amip có thể phát triển trong môi trường xã hội.
Unicellular life forms do not form complex social structures.
Các dạng sống đơn bào không tạo ra cấu trúc xã hội phức tạp.
Are unicellular organisms important in social ecosystems?
Các sinh vật đơn bào có quan trọng trong hệ sinh thái xã hội không?
Họ từ
"Unicellular" là thuật ngữ sinh học chỉ những sinh vật chỉ được cấu tạo từ một tế bào duy nhất. Các sinh vật đơn bào, như vi khuẩn, tảo và một số nấm, thực hiện tất cả các chức năng sống trong một tế bào, bao gồm trao đổi chất và sinh sản. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay hình thức viết. Trong ngữ cảnh sinh học, "unicellular" thường được đối chiếu với "multicellular", chỉ những sinh vật có nhiều tế bào.
Từ "unicellular" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "uni-" có nghĩa là "một" và "cellula" có nghĩa là "tế bào". Lịch sử từ này liên quan đến việc nghiên cứu sinh học, đặc biệt là các sinh vật đơn bào. Kể từ khi xuất hiện trong văn bản khoa học thế kỷ 19, thuật ngữ đã được sử dụng để chỉ các sinh vật chỉ được cấu tạo từ một tế bào duy nhất, phản ánh đặc trưng cấu trúc và chức năng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "unicellular" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về các loại vi sinh vật như vi khuẩn và nguyên sinh vật. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng nó vẫn có mặt trong các bài đọc về sinh thái và tế bào học. Các tình huống thông thường mà từ này được sử dụng bao gồm mô tả cấu trúc tế bào của các sinh vật đơn bào và trong các nghiên cứu về sự phát triển và chức năng của chúng.