Bản dịch của từ Prototypical trong tiếng Việt

Prototypical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prototypical (Adjective)

pɹoʊtətˈɪpɪkl
pɹoʊtətˈɪpɪkl
01

Biểu thị hình thức đầu tiên, nguyên bản hoặc điển hình của một cái gì đó.

Denoting the first original or typical form of something.

Ví dụ

The prototypical family structure includes two parents and their children.

Cấu trúc gia đình điển hình bao gồm hai cha mẹ và con cái của họ.

Not every community has a prototypical family model to follow.

Không phải cộng đồng nào cũng có mô hình gia đình điển hình để theo.

Is the prototypical family still relevant in today's society?

Mô hình gia đình điển hình còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prototypical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prototypical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.