Bản dịch của từ Provided (that) trong tiếng Việt

Provided (that)

Conjunction Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provided (that) (Conjunction)

pɹəvˈaɪdɨd ðˈæt
pɹəvˈaɪdɨd ðˈæt
01

Dùng để giới thiệu một mệnh đề cung cấp thông tin hoặc giải thích tại sao điều gì đó đã xảy ra.

Used to introduce a clause that provides information or explains why something happened.

Ví dụ

The city council provided new parks to improve community health and happiness.

Hội đồng thành phố đã cung cấp công viên mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

The local government did not provide enough resources for social programs.

Chính quyền địa phương không cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình xã hội.

Did the charity provide meals for the homeless last winter?

Tổ chức từ thiện đã cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư mùa đông trước chưa?

Provided (that) (Adjective)

pɹəvˈaɪdɨd ðˈæt
pɹəvˈaɪdɨd ðˈæt
01

Được cung cấp hoặc cung cấp với.

Given or supplied with.

Ví dụ

The provided data shows a rise in social media usage.

Dữ liệu được cung cấp cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.

The report did not include the provided statistics from last year.

Báo cáo không bao gồm các số liệu được cung cấp từ năm ngoái.

Are the provided resources sufficient for the community's needs?

Các nguồn lực được cung cấp có đủ cho nhu cầu của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provided (that)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The diagram illustrates the intricate process of the carbon cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Firstly, restaurants a special and memorable atmosphere that enhances the celebratory experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can purify the air and shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] These sports opportunities for physical activity, team building, and competition [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Provided (that)

Không có idiom phù hợp