Bản dịch của từ Provided (that) trong tiếng Việt
Provided (that)

Provided (that) (Conjunction)
Dùng để giới thiệu một mệnh đề cung cấp thông tin hoặc giải thích tại sao điều gì đó đã xảy ra.
Used to introduce a clause that provides information or explains why something happened.
The city council provided new parks to improve community health and happiness.
Hội đồng thành phố đã cung cấp công viên mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
The local government did not provide enough resources for social programs.
Chính quyền địa phương không cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình xã hội.
Did the charity provide meals for the homeless last winter?
Tổ chức từ thiện đã cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư mùa đông trước chưa?
Provided (that) (Adjective)
Được cung cấp hoặc cung cấp với.
Given or supplied with.
The provided data shows a rise in social media usage.
Dữ liệu được cung cấp cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.
The report did not include the provided statistics from last year.
Báo cáo không bao gồm các số liệu được cung cấp từ năm ngoái.
Are the provided resources sufficient for the community's needs?
Các nguồn lực được cung cấp có đủ cho nhu cầu của cộng đồng không?
“Provided (that)” là một liên từ được sử dụng để chỉ điều kiện trong câu. Nó có nghĩa là "có điều kiện là" và thường được dùng để diễn đạt một điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng “provided that” thường phổ biến hơn trong tiếng Anh chính thức và văn viết. Trong khi đó, “provided” đơn lẻ cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "provided" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "chuẩn bị trước" hoặc "cung cấp". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" nghĩa là "tiến về phía trước" và động từ "videre" có nghĩa là "nhìn". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "provided" đã được chuyển thành một từ nối trong tiếng Anh, thường sử dụng để chỉ điều kiện hoặc yếu tố cần thiết cho một tình huống cụ thể. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong văn viết pháp lý và diễn đạt có tính chất chặt chẽ.
Từ "provided (that)" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần trình bày điều kiện hoặc giả thuyết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức vừa phải, phục vụ để nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một kết quả xảy ra. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và quy định, khi quyết định hoặc thỏa thuận chỉ được thực hiện nếu một điều kiện nhất định được thỏa mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



