Bản dịch của từ Provocativeness trong tiếng Việt
Provocativeness

Provocativeness (Noun)
The provocativeness of her speech sparked a heated debate among students.
Tính khiêu khích trong bài phát biểu của cô đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi giữa sinh viên.
His provocativeness did not help in resolving the social issues discussed.
Sự khiêu khích của anh không giúp giải quyết các vấn đề xã hội đã thảo luận.
Is the provocativeness of social media posts increasing among teenagers?
Liệu tính khiêu khích của các bài đăng trên mạng xã hội có đang tăng lên ở giới trẻ không?
Provocativeness (Adjective)
The provocativeness of her speech sparked a lively debate among students.
Sự khiêu khích trong bài phát biểu của cô ấy đã kích thích một cuộc tranh luận sôi nổi giữa sinh viên.
The provocativeness of the advertisement did not offend many viewers.
Sự khiêu khích của quảng cáo không làm nhiều khán giả cảm thấy khó chịu.
Is the provocativeness of social media posts increasing among teenagers?
Liệu sự khiêu khích của các bài đăng trên mạng xã hội có đang gia tăng trong giới trẻ không?
Tính chất khiêu khích (provocativeness) đề cập đến khả năng hoặc trạng thái gây ra sự phản ứng mạnh mẽ từ người khác, thường liên quan đến cảm xúc như giận dữ, phẫn nộ hay tranh cãi. Trong tiếng Anh, "provocativeness" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, truyền thông, và lý thuyết văn hóa để phân tích hành vi và các tác động xã hội.
Từ "provocativeness" có nguồn gốc từ chữ Latinh "provocare", có nghĩa là "khiêu khích" hoặc "gây ra". Trong ngữ cảnh phát triển, thuật ngữ này phản ánh sự hành động hoặc chất lượng kích thích, thường dẫn đến tranh luận hoặc phản ứng mạnh mẽ. Sự kết hợp của tiền tố "pro-" (trước) và "vocare" (gọi, kêu gọi) nhấn mạnh tính chất kích thích nổi bật của từ, từ đó liên hệ mật thiết đến ý nghĩa hiện tại trong việc mô tả những hành động, ý tưởng hoặc tác phẩm có khả năng gợi ra suy nghĩ và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "provocativeness" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tại các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến nghệ thuật, truyền thông và tâm lý học, trong đó nó mô tả khả năng khơi gợi phản ứng hoặc cảm xúc mạnh mẽ từ người khác. Điều này cũng có thể liên quan đến các chủ đề nhạy cảm trong xã hội, chính trị hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp