Bản dịch của từ Provocativeness trong tiếng Việt

Provocativeness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provocativeness (Noun)

pɹəvˈɑkətɪvnɛs
pɹəvˈɑkətɪvnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị khiêu khích.

The quality or state of being provocative.

Ví dụ

The provocativeness of her speech sparked a heated debate among students.

Tính khiêu khích trong bài phát biểu của cô đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi giữa sinh viên.

His provocativeness did not help in resolving the social issues discussed.

Sự khiêu khích của anh không giúp giải quyết các vấn đề xã hội đã thảo luận.

Is the provocativeness of social media posts increasing among teenagers?

Liệu tính khiêu khích của các bài đăng trên mạng xã hội có đang tăng lên ở giới trẻ không?

Provocativeness (Adjective)

pɹəvˈɑkətɪvnɛs
pɹəvˈɑkətɪvnɛs
01

Có xu hướng kích động hoặc kích thích.

Tending to provoke or stimulate.

Ví dụ

The provocativeness of her speech sparked a lively debate among students.

Sự khiêu khích trong bài phát biểu của cô ấy đã kích thích một cuộc tranh luận sôi nổi giữa sinh viên.

The provocativeness of the advertisement did not offend many viewers.

Sự khiêu khích của quảng cáo không làm nhiều khán giả cảm thấy khó chịu.

Is the provocativeness of social media posts increasing among teenagers?

Liệu sự khiêu khích của các bài đăng trên mạng xã hội có đang gia tăng trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provocativeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provocativeness

Không có idiom phù hợp