Bản dịch của từ Provokingly trong tiếng Việt

Provokingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provokingly (Adverb)

pɹəvˈɔkɨŋli
pɹəvˈɔkɨŋli
01

Theo cách làm cho ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu.

In a way that makes someone feel angry or upset.

Ví dụ

She spoke provokingly during the debate about climate change solutions.

Cô ấy đã nói một cách khiêu khích trong cuộc tranh luận về giải pháp khí hậu.

The article did not provoke readers; it was quite neutral.

Bài viết không khiêu khích độc giả; nó khá trung lập.

Why did he comment provokingly on social media about the protests?

Tại sao anh ấy lại bình luận một cách khiêu khích trên mạng xã hội về các cuộc biểu tình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provokingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provokingly

Không có idiom phù hợp