Bản dịch của từ Provokingly trong tiếng Việt
Provokingly

Provokingly (Adverb)
She spoke provokingly during the debate about climate change solutions.
Cô ấy đã nói một cách khiêu khích trong cuộc tranh luận về giải pháp khí hậu.
The article did not provoke readers; it was quite neutral.
Bài viết không khiêu khích độc giả; nó khá trung lập.
Why did he comment provokingly on social media about the protests?
Tại sao anh ấy lại bình luận một cách khiêu khích trên mạng xã hội về các cuộc biểu tình?
Họ từ
Từ "provokingly" là trạng từ được hình thành từ động từ "provoke", có nghĩa là "kích thích" hoặc "khiêu khích". Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ hành động gây ra sự phản ứng mạnh mẽ từ người khác, có thể cả tích cực lẫn tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "provokingly" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, thường thể hiện sự hài hước, khiêu khích hoặc chỉ trích.
Từ "provokingly" xuất phát từ gốc Latin "provocare", có nghĩa là "kêu gọi, thách thức". Từ này bao gồm tiền tố "pro-" (nghĩa là "về phía trước") và động từ "vocare" (có nghĩa là "gọi"). Trong tiếng Anh, "provokingly" mang ý nghĩa "một cách khiêu khích" và được sử dụng để chỉ hành động hoặc cách thức gây nên sự phản ứng mạnh mẽ từ người khác. Lịch sử đã cho thấy từ này thường liên quan đến những hành động nhằm khích lệ hoặc Thách thức tư duy của người khác.
Từ “provokingly” xuất hiện ít hơn trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, vì tính chất của nó thường gắn liền với nội dung tranh luận hoặc phê phán. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động kích thích tư duy hoặc phản ứng từ người khác. Trong đời sống hàng ngày, “provokingly” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội, nghệ thuật, hoặc trong văn chương để chỉ những tác phẩm hoặc phát ngôn gây tranh cãi.