Bản dịch của từ Prudential trong tiếng Việt
Prudential

Prudential (Adjective)
Tham gia hoặc thể hiện sự quan tâm và suy nghĩ trước, đặc biệt là trong kinh doanh.
Involving or showing care and forethought especially in business.
The committee made a prudential decision regarding the budget cuts.
Ủy ban đã đưa ra quyết định thận trọng về việc cắt giảm ngân sách.
They did not take a prudential approach to their social investments.
Họ đã không áp dụng cách tiếp cận thận trọng cho các khoản đầu tư xã hội.
Is the prudential method effective in managing community resources?
Phương pháp thận trọng có hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên cộng đồng không?
Họ từ
Từ "prudential" là một tính từ, thường được sử dụng để chỉ sự thận trọng hoặc sáng suốt trong việc đưa ra quyết định, nhất là trong các vấn đề tài chính hoặc pháp lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prudentialis", mang nghĩa liên quan đến trí khôn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này duy trì cùng một hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như bảo hiểm và tài chính.
Từ "prudential" bắt nguồn từ tiếng Latin "prudentialis", với "prudentia" có nghĩa là sự khôn ngoan, cẩn thận. Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến sự thận trọng trong hành động và quyết định. Ngày nay, "prudential" thường được sử dụng để mô tả các chính sách hoặc quyết định tài chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động cẩn thận và cân nhắc. Sự liên kết này phản ánh giá trị của sự thận trọng trong hành vi quản lý rủi ro.
Từ "prudential" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc quản lý rủi ro. Trong ngữ cảnh khác, "prudential" thường được sử dụng trong các văn bản kinh tế, pháp lý, hoặc các báo cáo tài chính để chỉ những quyết định thận trọng nhằm giảm thiểu rủi ro. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc quy định tài chính để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn trọng trong đầu tư và quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp