Bản dịch của từ Prudery trong tiếng Việt
Prudery
Prudery (Noun)
Her prudery prevented her from attending the risqué party.
Sự nghiêm túc của cô ấy khiến cô ấy không tham gia buổi tiệc nghịch ngợm.
The prudery of the society was evident in their strict dress code.
Sự nghiêm túc của xã hội được thể hiện qua quy tắc ăn mặc nghiêm ngặt.
(không đếm được) tình trạng thận trọng; sự thận trọng
(uncountable) the condition of being prudish; prudishness
Her prudery prevented her from attending the risque party.
Sự chật chội của cô ấy ngăn cô ấy tham dự bữa tiệc gợi cảm.
The prudery of the conservative society limited artistic expression.
Sự chật chội của xã hội bảo thủ hạn chế sự sáng tạo nghệ thuật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp