Bản dịch của từ Prudery trong tiếng Việt

Prudery

Noun [U/C]

Prudery (Noun)

pɹˈudɚi
pɹˈudəɹi
01

(đếm được) hành vi thận trọng

(countable) prudish behaviour

Ví dụ

Her prudery prevented her from attending the risqué party.

Sự nghiêm túc của cô ấy khiến cô ấy không tham gia buổi tiệc nghịch ngợm.

The prudery of the society was evident in their strict dress code.

Sự nghiêm túc của xã hội được thể hiện qua quy tắc ăn mặc nghiêm ngặt.

02

(không đếm được) tình trạng thận trọng; sự thận trọng

(uncountable) the condition of being prudish; prudishness

Ví dụ

Her prudery prevented her from attending the risque party.

Sự chật chội của cô ấy ngăn cô ấy tham dự bữa tiệc gợi cảm.

The prudery of the conservative society limited artistic expression.

Sự chật chội của xã hội bảo thủ hạn chế sự sáng tạo nghệ thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prudery

Không có idiom phù hợp