Bản dịch của từ Prudery trong tiếng Việt
Prudery

Prudery (Noun)
Her prudery prevented her from attending the risqué party.
Sự nghiêm túc của cô ấy khiến cô ấy không tham gia buổi tiệc nghịch ngợm.
The prudery of the society was evident in their strict dress code.
Sự nghiêm túc của xã hội được thể hiện qua quy tắc ăn mặc nghiêm ngặt.
His prudery made him blush at the slightest mention of intimacy.
Sự nghiêm túc của anh ấy khiến anh ấy đỏ mặt khi nhắc đến chuyện thân mật.
(không đếm được) tình trạng thận trọng; sự thận trọng.
(uncountable) the condition of being prudish; prudishness.
Her prudery prevented her from attending the risque party.
Sự chật chội của cô ấy ngăn cô ấy tham dự bữa tiệc gợi cảm.
The prudery of the conservative society limited artistic expression.
Sự chật chội của xã hội bảo thủ hạn chế sự sáng tạo nghệ thuật.
His prudery made him uncomfortable with open discussions about intimacy.
Sự chật chội của anh ấy làm anh ấy cảm thấy không thoải mái với cuộc trò chuyện mở về tình cảm.
Họ từ
Từ "prudery" chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự rụt rè, e ngại đối với tình dục hoặc những chủ đề liên quan đến tính dục. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự thái quá trong việc tôn trọng quy tắc đạo đức xã hội. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "prudery" mà không có sự biến đổi về nghĩa, cách phát âm hay cách viết.
Từ "prudery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prudentia", có nghĩa là "sáng suốt, khôn ngoan". Từ này trải qua lịch sử được vay mượn và phát triển qua tiếng Pháp "pruderie" trong thế kỷ 18. Ý nghĩa hiện tại của nó chỉ sự nhạy cảm quá mức hoặc thái độ bảo thủ về vấn đề tình dục, phản ánh sự kết hợp giữa sự khôn ngoan và sự dè dặt. Sự liên kết này cho thấy cách mà những chuẩn mực xã hội có thể ảnh hưởng đến cách nhận thức và thực hành của con người về tình dục trong từng bối cảnh lịch sử.
Từ "prudery" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh tường thuật hoặc phân tích văn hóa. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự über-thận trọng hoặc cứng nhắc liên quan đến các vấn đề tình dục và đạo đức. Tuy nhiên, do tính chuyên ngành, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp