Bản dịch của từ Pseudoephedrine trong tiếng Việt

Pseudoephedrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudoephedrine (Noun)

sudoʊɪfˈɛdɹɪn
sudoʊɪfˈɛdɹɪn
01

Một loại thuốc thu được từ thực vật thuộc chi ephedra (hoặc được điều chế tổng hợp) và được sử dụng làm thuốc thông mũi.

A drug obtained from plants of the genus ephedra or prepared synthetically and used as a nasal decongestant.

Ví dụ

Pseudoephedrine helps relieve nasal congestion during the flu season.

Pseudoephedrine giúp giảm nghẹt mũi trong mùa cúm.

Many people do not know pseudoephedrine can be misused.

Nhiều người không biết rằng pseudoephedrine có thể bị lạm dụng.

Is pseudoephedrine effective for treating allergies in adults?

Pseudoephedrine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng ở người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pseudoephedrine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudoephedrine

Không có idiom phù hợp