Bản dịch của từ Pseudoephedrine trong tiếng Việt
Pseudoephedrine

Pseudoephedrine (Noun)
Một loại thuốc thu được từ thực vật thuộc chi ephedra (hoặc được điều chế tổng hợp) và được sử dụng làm thuốc thông mũi.
A drug obtained from plants of the genus ephedra or prepared synthetically and used as a nasal decongestant.
Pseudoephedrine helps relieve nasal congestion during the flu season.
Pseudoephedrine giúp giảm nghẹt mũi trong mùa cúm.
Many people do not know pseudoephedrine can be misused.
Nhiều người không biết rằng pseudoephedrine có thể bị lạm dụng.
Is pseudoephedrine effective for treating allergies in adults?
Pseudoephedrine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng ở người lớn không?
Pseudoephedrine là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm thuốc chống ngạt mũi, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh, dị ứng và viêm xoang. Hợp chất này hoạt động bằng cách co mạch máu trong niêm mạc mũi, từ đó giảm sưng tắc nghẽn. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "pseudoephedrine" trong viết và nói, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau do quy định pháp lý về việc phân phối thuốc này.
Từ "pseudoephedrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pseudo-" có nghĩa là "giả" hoặc "mạo", còn "ephedrine" xuất phát từ "ephedra", tên một loại cây chứa chất kích thích. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ chất chống nghẹt mũi được tổng hợp tương tự như ephedrine tự nhiên nhưng có cấu trúc hóa học khác biệt. Sự kết hợp này cho thấy tính chất "giả" trong cái gọi là "ephedrine" trong khi vẫn giữ được tác dụng dược lý.
Pseudoephedrine là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài viết về dược phẩm và y học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và nói, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và thuốc men. Sự phổ biến của từ này còn được ghi nhận trong các ngữ cảnh khác như thảo luận về triệu chứng cảm lạnh, thuốc giảm nghẹt mũi hoặc trong các tài liệu về điều trị bệnh. Do tính chất chuyên biệt của nó, từ này ít được sử dụng trong các chủ đề chung hàng ngày hơn.