Bản dịch của từ Ephedra trong tiếng Việt
Ephedra

Ephedra (Noun)
Ephedra grows well in the deserts of California and Arizona.
Ephedra phát triển tốt ở các sa mạc California và Arizona.
Many people do not know about the uses of ephedra plants.
Nhiều người không biết về công dụng của cây ephedra.
Is ephedra commonly found in social gardens across the United States?
Liệu ephedra có thường được tìm thấy trong các khu vườn xã hội ở Mỹ không?
Ephedra là một loại cây thuộc họ Ephedraceae, nổi tiếng với đặc tính kích thích hệ thần kinh trung ương và khả năng tăng cường trao đổi chất. Các thành phần hoạt chất trong Ephedra, như ephedrine, thường được sử dụng trong y học cổ truyền và các sản phẩm hỗ trợ giảm cân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, thể thao và chăm sóc sức khỏe.
Từ "ephedra" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ephedra", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "ἐφηδρά" (ephedra), chỉ về một loại cây thuộc chi Ephedra trong họ Ephedraceae. Cây này được biết đến với các đặc tính kích thích thần kinh và được sử dụng trong y học cổ truyền. Trải qua lịch sử, ephedra đã được chiết xuất để sản xuất các hợp chất như ephedrine, một loại thuốc thông dụng hiện nay, gia tăng khả năng thở và hỗ trợ giảm cân. Sự chuyển biến ý nghĩa từ thực vật sang sử dụng dược phẩm phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong y học.
Từ "ephedra" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y học và dược phẩm, đặc biệt là trong các tài liệu nghiên cứu về thuốc và thảo dược. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các sản phẩm tự nhiên, tác dụng của chúng đối với sức khỏe, hoặc trong các cuộc hội thảo về thể thao và dinh dưỡng. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự quan tâm đến các giải pháp tự nhiên trong chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp