Bản dịch của từ Psychologics trong tiếng Việt
Psychologics

Psychologics (Noun)
Với sự hòa hợp số ít hoặc số nhiều. các vấn đề tâm lý hoặc bài viết; tâm lý.
With singular or plural concord psychological matters or writings psychology.
Psychologics play a crucial role in understanding social behavior in communities.
Tâm lý học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội ở cộng đồng.
Many students do not study psychologics for their social science degrees.
Nhiều sinh viên không học tâm lý học cho bằng xã hội của họ.
How do psychologics influence social interactions among different cultures?
Tâm lý học ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội giữa các nền văn hóa khác nhau?
Từ "psychologics" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ đến các khía cạnh, nguyên tắc, hoặc phương pháp liên quan đến tâm lý. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường được thay thế bởi "psychological" trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với nghĩa gần như tương đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, "psychological" được phát âm là /saɪˈkɑːlədʒɪkəl/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /saɪˈkɒlədʒɪkəl/. Việc sử dụng chính xác của từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong tâm lý học.
Từ "psychologics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "psychologia", kết hợp từ "psyche" có nghĩa là tâm trí hay linh hồn, và "logia" có nghĩa là khoa học hoặc nghiên cứu. Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoa học về tâm lý con người. Sự phát triển của tâm lý học như một ngành học chính thức vào thế kỷ 19 đã làm phong phú thêm khái niệm này, giúp "psychologics" được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự nghiên cứu và lý thuyết về tâm lý học trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "psychologics" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể liên quan đến các khía cạnh tâm lý trong nghiên cứu hoặc thảo luận về động lực học tâm lý. Tuy nhiên, từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường, mà thay vào đó, các thuật ngữ như "psychological" hoặc "psychology" thường được ưa chuộng.