Bản dịch của từ Psychomotor trong tiếng Việt

Psychomotor

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychomotor (Adjective)

01

Liên quan đến nguồn gốc của chuyển động trong hoạt động tinh thần có ý thức.

Relating to the origination of movement in conscious mental activity.

Ví dụ

Her psychomotor skills are exceptional, helping her excel in sports.

Kỹ năng psychomotor của cô ấy rất xuất sắc, giúp cô ấy xuất sắc trong thể thao.

Lack of psychomotor coordination can hinder one's performance in physical activities.

Thiếu sự phối hợp psychomotor có thể làm trở ngại cho hiệu suất trong hoạt động thể chất.

Are psychomotor abilities important for social interactions and team sports?

Kỹ năng psychomotor có quan trọng trong giao tiếp xã hội và thể thao đồng đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychomotor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychomotor

Không có idiom phù hợp