Bản dịch của từ Psychomotor trong tiếng Việt
Psychomotor

Psychomotor (Adjective)
Liên quan đến nguồn gốc của chuyển động trong hoạt động tinh thần có ý thức.
Relating to the origination of movement in conscious mental activity.
Her psychomotor skills are exceptional, helping her excel in sports.
Kỹ năng psychomotor của cô ấy rất xuất sắc, giúp cô ấy xuất sắc trong thể thao.
Lack of psychomotor coordination can hinder one's performance in physical activities.
Thiếu sự phối hợp psychomotor có thể làm trở ngại cho hiệu suất trong hoạt động thể chất.
Are psychomotor abilities important for social interactions and team sports?
Kỹ năng psychomotor có quan trọng trong giao tiếp xã hội và thể thao đồng đội không?
Thuật ngữ "psychomotor" chỉ đến các khả năng kết hợp giữa hoạt động tâm lý và các chuyển động cơ thể, thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâm lý học phát triển và giáo dục. Từ này không có sự khác biệt về hình thức hay cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, lĩnh vực áp dụng thuật ngữ này có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh trong ngữ cảnh y tế và giáo dục ở cả hai nơi.
Từ "psychomotor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "psyche" nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần" và "motor" nghĩa là "động lực" hoặc "chuyển động". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu y học và tâm lý vào thế kỷ 20, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hoạt động tâm lý và khả năng vận động của cơ thể. Ngày nay, "psychomotor" được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến sự tương tác giữa tâm trí và chuyển động thể chất, như trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học phát triển.
Từ "psychomotor" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự hiện diện hạn chế hơn trong phần Nghe và Đọc so với phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến sự phối hợp giữa tâm thần và vận động, như trong giáo dục thể chất, tâm lý học và phục hồi chức năng. Có thể gặp từ này khi thảo luận về phát triển kỹ năng vận động của trẻ em hoặc trong các nghiên cứu về thiền và yoga.