Bản dịch của từ Psychophysiology trong tiếng Việt

Psychophysiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychophysiology (Noun)

saɪkoʊfɪziˈɑlədʒi
saɪkoʊfɪziˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu mối quan hệ giữa các hiện tượng sinh lý và tâm lý.

The study of the relationship between physiological and psychological phenomena.

Ví dụ

Psychophysiology explores how stress affects the body and mind connection.

Tâm sinh lý học khám phá cách căng thẳng ảnh hưởng đến mối liên hệ giữa cơ thể và tâm trí.

Psychophysiology does not ignore the impact of emotions on physical health.

Tâm sinh lý học không bỏ qua tác động của cảm xúc đến sức khỏe thể chất.

How does psychophysiology explain the effects of anxiety on heart rate?

Tâm sinh lý học giải thích như thế nào về tác động của lo âu đến nhịp tim?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychophysiology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychophysiology

Không có idiom phù hợp