Bản dịch của từ Psychosurgery trong tiếng Việt
Psychosurgery

Psychosurgery (Noun)
Psychosurgery was used in the 1950s to treat severe depression.
Phẫu thuật tâm lý đã được sử dụng vào những năm 1950 để điều trị trầm cảm nặng.
Psychosurgery is not a common treatment for mental disorders today.
Phẫu thuật tâm lý không phải là phương pháp điều trị phổ biến cho rối loạn tâm thần ngày nay.
Is psychosurgery still considered effective for mental health issues?
Phẫu thuật tâm lý có còn được coi là hiệu quả cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Phẫu thuật tâm lý (psychosurgery) là một lĩnh vực y khoa liên quan đến can thiệp phẫu thuật vào cấu trúc não nhằm điều trị các rối loạn tâm thần nghiêm trọng, thường là khi các liệu pháp khác không hiệu quả. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, cả Anh Quốc và Mỹ, với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, có xu hướng sử dụng các phương pháp điều trị không phẫu thuật nhiều hơn. Phẫu thuật tâm lý đã được áp dụng từ những năm 1930 nhưng hiện nay gây tranh cãi do rủi ro và đạo đức.
Từ "psychosurgery" xuất phát từ hai thành phần: "psycho-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche", nghĩa là tâm trí hoặc linh hồn, và "surgery" từ tiếng Latinh "chirurgia", có nghĩa là phẫu thuật. Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhằm chỉ các phương pháp phẫu thuật tác động đến cấu trúc não với mục đích điều trị các rối loạn tâm thần. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa khía cạnh tâm lý và can thiệp y tế trong điều trị tâm thần.
Từ "psychosurgery" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các tài liệu y học và tâm lý học. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu tập trung trong các bài thi về y tế hoặc khoa học xã hội, có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc viết. Ở những ngữ cảnh khác, "psychosurgery" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về điều trị tâm lý nặng hoặc các phương pháp can thiệp ngoại khoa trong điều trị rối loạn tâm thần, thường được nhắc đến trong bối cảnh y học chuyên sâu hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp