Bản dịch của từ Psychosurgery trong tiếng Việt

Psychosurgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychosurgery (Noun)

saɪkoʊsˈɝɹdʒəɹi
saɪkoʊsˈɝɹdʒəɹi
01

Phẫu thuật não, chẳng hạn như cắt bạch cầu, được sử dụng để điều trị rối loạn tâm thần.

Brain surgery such as leucotomy used to treat mental disorder.

Ví dụ

Psychosurgery was used in the 1950s to treat severe depression.

Phẫu thuật tâm lý đã được sử dụng vào những năm 1950 để điều trị trầm cảm nặng.

Psychosurgery is not a common treatment for mental disorders today.

Phẫu thuật tâm lý không phải là phương pháp điều trị phổ biến cho rối loạn tâm thần ngày nay.

Is psychosurgery still considered effective for mental health issues?

Phẫu thuật tâm lý có còn được coi là hiệu quả cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychosurgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychosurgery

Không có idiom phù hợp