Bản dịch của từ Public exposure trong tiếng Việt

Public exposure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public exposure (Phrase)

pˈʌblɨk ɨkspˈoʊʒɚ
pˈʌblɨk ɨkspˈoʊʒɚ
01

Trạng thái được nhiều người nhìn thấy hoặc biết đến.

The state of being seen or known by a lot of people.

Ví dụ

The celebrity enjoyed public exposure after her recent movie release.

Nữ diễn viên đã có sự nổi bật công khai sau khi phát hành phim.

Many people do not want public exposure on social media platforms.

Nhiều người không muốn có sự nổi bật công khai trên mạng xã hội.

Does public exposure benefit influencers in building their brand?

Sự nổi bật công khai có giúp người ảnh hưởng xây dựng thương hiệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public exposure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public exposure

Không có idiom phù hợp