Bản dịch của từ Public exposure trong tiếng Việt
Public exposure

Public exposure (Phrase)
The celebrity enjoyed public exposure after her recent movie release.
Nữ diễn viên đã có sự nổi bật công khai sau khi phát hành phim.
Many people do not want public exposure on social media platforms.
Nhiều người không muốn có sự nổi bật công khai trên mạng xã hội.
Does public exposure benefit influencers in building their brand?
Sự nổi bật công khai có giúp người ảnh hưởng xây dựng thương hiệu không?
"Public exposure" là một cụm từ chỉ việc tiếp xúc với một cộng đồng lớn hoặc môi trường công cộng, thường liên quan đến thông tin, sự kiện hoặc tình huống thu hút sự chú ý của công chúng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, y tế và pháp luật để chỉ sự lộ diện của cá nhân hoặc tổ chức trước ánh nhìn của xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "public exposure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "publicus" có nghĩa là "công cộng" và "exponere" nghĩa là "phơi bày" hoặc "trình bày". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về việc một điều gì đó được mở ra cho công chúng, không còn bị giấu kín. Lịch sử phát triển của cụm từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến thông tin, nghệ thuật hay các sự kiện xã hội, nơi mà việc công khai hóa thông tin tạo nên sự chú ý và tranh luận trong cộng đồng. Thời hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự minh bạch và trách nhiệm trong các vấn đề công cộng.
Từ "public exposure" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần khảo sát, tranh luận và viết luận, nơi chủ đề liên quan đến xã hội và truyền thông thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình huống một cá nhân hoặc sự kiện bị lộ diện trước công chúng, như trong các cuộc khảo sát về sức khỏe cộng đồng hoặc trong các nghiên cứu truyền thông về ảnh hưởng của sự chú ý công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp