Bản dịch của từ Public figure trong tiếng Việt
Public figure

Public figure (Phrase)
Barack Obama is a well-known public figure in social justice movements.
Barack Obama là một nhân vật công chúng nổi tiếng trong các phong trào công bằng xã hội.
She is not a public figure, so her privacy is important.
Cô ấy không phải là một nhân vật công chúng, vì vậy quyền riêng tư của cô ấy rất quan trọng.
Is Elon Musk a public figure in technology and innovation?
Elon Musk có phải là một nhân vật công chúng trong công nghệ và đổi mới không?
Khái niệm "public figure" đề cập đến những cá nhân có tầm ảnh hưởng công khai, thường là chính trị gia, người nổi tiếng hoặc các nhân vật trong lĩnh vực truyền thông. Họ thường phải đối mặt với sự chú ý của công chúng và thường xuyên bị giám sát bởi phương tiện truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh, ví dụ như trong luật pháp về quyền riêng tư và phát ngôn.
Thuật ngữ "public figure" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "publicus", nghĩa là công cộng hoặc thuộc về mọi người. Trong ngữ cảnh hiện đại, "public figure" chỉ những cá nhân có tầm ảnh hưởng lớn, thường hoạt động trong lĩnh vực chính trị, nghệ thuật hoặc giải trí, và bị công chúng theo dõi. Khái niệm này gắn liền với quyền lợi và trách nhiệm của họ trong việc duy trì hình ảnh cá nhân, cùng với sự chú ý từ công chúng và truyền thông.
Khái niệm "public figure" có mức độ sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong các đoạn văn về xã hội, chính trị và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường được thảo luận trong bối cảnh những cá nhân có ảnh hưởng, như chính trị gia, người nổi tiếng hoặc nhân vật cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu truyền thông và phân tích hình ảnh công chúng trong các lĩnh vực như truyền hình, báo chí và tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
