Bản dịch của từ Public figure trong tiếng Việt

Public figure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public figure (Phrase)

pˈʌblɪk fˈɪgjəɹ
pˈʌblɪk fˈɪgjəɹ
01

Người có địa vị, quyền lực trong xã hội.

A person who has a position of authority or fame in society.

Ví dụ

Barack Obama is a well-known public figure in social justice movements.

Barack Obama là một nhân vật công chúng nổi tiếng trong các phong trào công bằng xã hội.

She is not a public figure, so her privacy is important.

Cô ấy không phải là một nhân vật công chúng, vì vậy quyền riêng tư của cô ấy rất quan trọng.

Is Elon Musk a public figure in technology and innovation?

Elon Musk có phải là một nhân vật công chúng trong công nghệ và đổi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public figure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Through their platforms, these have the unique ability to spotlight critical issues, shaping the perspectives of their younger audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Public figure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.