Bản dịch của từ Public holiday trong tiếng Việt
Public holiday
Public holiday (Noun)
Public holidays are important for spending time with family and friends.
Ngày lễ công cộng quan trọng để dành thời gian với gia đình và bạn bè.
Some people believe that public holidays should be longer to relax more.
Một số người tin rằng ngày nghỉ lễ nên dài hơn để thư giãn hơn.
Do you think public holidays in your country are sufficient or not?
Bạn có nghĩ rằng ngày lễ công cộng ở quốc gia của bạn đủ chưa?
Public holidays are important for spending time with family and friends.
Ngày lễ công cộng quan trọng để dành thời gian với gia đình và bạn bè.
Not having public holidays can lead to burnout and decreased productivity.
Không có ngày lễ công cộng có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.
Kỳ nghỉ công cộng (public holiday) là thuật ngữ chỉ những ngày lễ mà người lao động được nghỉ làm, nhằm tôn vinh các sự kiện hoặc nhân vật quan trọng trong lịch sử, văn hóa hoặc tôn giáo. Ở Anh, thuật ngữ "bank holiday" thường được sử dụng thay cho "public holiday", trong khi ở Mỹ, "public holiday" được định nghĩa rõ ràng với các ngày lễ quốc gia như Ngày Độc lập. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách tổ chức và nhận thức về các ngày lễ.
Thuật ngữ "public holiday" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "dies publicus", nghĩa là "ngày công cộng". Từ "publicus" xuất phát từ "pŏpulus", có nghĩa là "dân chúng" hoặc "tiến hành cho mọi người". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những ngày nghỉ chính thức do cơ quan nhà nước quy định, nhằm mục đích mang lại thời gian nghỉ ngơi cho tất cả công dân. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa xã hội và chính trị của những ngày lễ, đại diện cho các nền văn hóa và truyền thống cộng đồng.
Cụm từ "public holiday" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp thông tin liên quan đến ngày lễ và các hoạt động xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch nghỉ lễ, pháp luật lao động, cũng như trong các tài liệu du lịch và sự kiện văn hóa. Nhìn chung, "public holiday" phản ánh sự quan tâm đến việc tổ chức và quản lý thời gian nghỉ ngơi trong xã hội.