Bản dịch của từ Public holiday trong tiếng Việt

Public holiday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public holiday (Noun)

01

Ngày được pháp luật hoặc tập quán công nhận mà các hoạt động bình thường như đi làm hoặc đi học bị đình chỉ hoặc giảm bớt.

A day recognized by law or custom on which normal activities such as work or school are suspended or reduced.

Ví dụ

Public holidays are important for spending time with family and friends.

Ngày lễ công cộng quan trọng để dành thời gian với gia đình và bạn bè.

Some people believe that public holidays should be longer to relax more.

Một số người tin rằng ngày nghỉ lễ nên dài hơn để thư giãn hơn.

Do you think public holidays in your country are sufficient or not?

Bạn có nghĩ rằng ngày lễ công cộng ở quốc gia của bạn đủ chưa?

Public holidays are important for spending time with family and friends.

Ngày lễ công cộng quan trọng để dành thời gian với gia đình và bạn bè.

Not having public holidays can lead to burnout and decreased productivity.

Không có ngày lễ công cộng có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public holiday cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public holiday

Không có idiom phù hợp