Bản dịch của từ Public room trong tiếng Việt

Public room

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public room (Noun)

pˈʌblɨk ɹˈum
pˈʌblɨk ɹˈum
01

Một căn phòng trong tòa nhà công cộng hoặc khách sạn mà mọi người có thể sử dụng.

A room in a public building or hotel that people can use.

Ví dụ

The public room in the library is always crowded with students.

Phòng công cộng trong thư viện luôn đông đúc sinh viên.

There is no public room available for meetings in this community center.

Không có phòng công cộng nào để sử dụng cho cuộc họp ở trung tâm cộng đồng này.

Is the public room in the hotel equipped with a projector?

Phòng công cộng trong khách sạn có được trang bị máy chiếu không?

Public room (Adjective)

pˈʌblɨk ɹˈum
pˈʌblɨk ɹˈum
01

(của một căn phòng) được cung cấp hoặc duy trì để mọi thành viên trong cộng đồng sử dụng.

Of a room provided or maintained for the use of all members of the community.

Ví dụ

The library is a public room for everyone to study.

Thư viện là một phòng công cộng cho mọi người học.

Not all parks have public rooms available for public use.

Không phải tất cả các công viên đều có phòng công cộng để sử dụng.

Is the community center a public room open to everyone?

Trung tâm cộng đồng có phải là một phòng công cộng mở cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public room

Không có idiom phù hợp