Bản dịch của từ Publically trong tiếng Việt
Publically

Publically (Adverb)
The event was publically announced to ensure everyone could attend.
Sự kiện đã được công bố công khai để mọi người có thể tham dự.
The organization did not publically share its financial details last year.
Tổ chức không công khai chia sẻ chi tiết tài chính năm ngoái.
Is the new policy publically available for all citizens to read?
Chính sách mới có được công khai để tất cả công dân đọc không?
Từ "publically" là một biến thể của "publicly", có nghĩa là "công khai" hoặc "trước công chúng". Tuy nhiên, "publically" được coi là không chính thức và ít được sử dụng hơn. Trong khi "publicly" là phiên bản được công nhận và thống nhất cả trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "publically" thường được xem là một lỗi chính tả hoặc không chuẩn. Từ này thường xuất hiện trong văn nói hơn là văn viết, tuy nhiên, cách sử dụng "publicly" là phổ biến hơn và được chấp nhận rộng rãi trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "publically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "công cộng" hay "thuộc về mọi người". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển tiếp trong ngôn ngữ từ ý nghĩa chung cho mọi người hường đến những hành động, thông tin diễn ra trong bối cảnh công khai. Trong tiếng Anh hiện đại, “publically” thường được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc thông báo có mặt trước công chúng, nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm xã hội.
Từ "publically" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do hình thức chuẩn của nó là "publicly". Được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư, truyền thông và chính trị, từ này thường xuất hiện trong các văn bản xã hội và tài liệu báo cáo. Trong ngữ cảnh chung, "publicly" thể hiện hành động hoặc tuyên bố diễn ra trong không gian công cộng, nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



