Bản dịch của từ Publicising trong tiếng Việt
Publicising

Publicising (Verb)
Để làm cho một cái gì đó được công chúng biết đến thông qua quảng cáo hoặc công khai.
To make something known to the public through advertising or publicity.
The social media influencer is publicising the new product launch.
Người ảnh hưởng truyền thông đang công khai sản phẩm mới.
The charity organization is publicising their upcoming fundraising event.
Tổ chức từ thiện đang công khai sự kiện gây quỹ sắp tới của họ.
The local government is publicising the new community initiative.
Chính quyền địa phương đang công khai sáng kiến cộng đồng mới.
Dạng động từ của Publicising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Publicise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Publicised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Publicised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Publicises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Publicising |
Họ từ
Từ "publicising" (British English) có nghĩa là hành động làm cho thông tin trở nên công khai hoặc truyền bá rộng rãi thông qua các phương tiện truyền thông. Tại Mỹ, từ tương đương là "publicizing", với cách phát âm có phần khác biệt (/'pʌblɪsaɪzɪŋ/ ở Mỹ so với /'pʌblɪsɪŋ/ ở Anh). Sự khác nhau giữa hai từ chủ yếu nằm ở cấu trúc chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh đều tương tự nhau, thường liên quan đến lĩnh vực tiếp thị và truyền thông.
Từ "publicising" bắt nguồn từ gốc Latin "publicus", có nghĩa là "công cộng" hoặc "thuộc về người dân". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 15 như một hành động nhằm thông báo hoặc tuyên bố thông tin cho công chúng. Hiện nay, "publicising" bao hàm việc truyền tải thông tin một cách rộng rãi với mục đích tạo sự chú ý hoặc thu hút sự quan tâm từ xã hội, phù hợp với nguồn gốc của nó về sự công khai.
Từ "publicising" có tần suất sử dụng nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chiến dịch truyền thông, quảng bá sự kiện hoặc ý tưởng. Trong Reading và Listening, nó có thể liên quan đến các bài báo, phỏng vấn hoặc hội thảo về PR. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực marketing và truyền thông, khi nhấn mạnh sự cần thiết của việc đưa thông tin đến công chúng.