Bản dịch của từ Publicising trong tiếng Việt

Publicising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publicising(Verb)

pˈʌblɨsɨŋz
pˈʌblɨsɨŋz
01

Để làm cho một cái gì đó được công chúng biết đến thông qua quảng cáo hoặc công khai.

To make something known to the public through advertising or publicity.

Ví dụ

Dạng động từ của Publicising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Publicise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Publicised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Publicised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Publicises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Publicising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ