Bản dịch của từ Publicising trong tiếng Việt

Publicising

Verb

Publicising (Verb)

pˈʌblɨsɨŋz
pˈʌblɨsɨŋz
01

Để làm cho một cái gì đó được công chúng biết đến thông qua quảng cáo hoặc công khai

To make something known to the public through advertising or publicity

Ví dụ

The social media influencer is publicising the new product launch.

Người ảnh hưởng truyền thông đang công khai sản phẩm mới.

The charity organization is publicising their upcoming fundraising event.

Tổ chức từ thiện đang công khai sự kiện gây quỹ sắp tới của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Publicising

Không có idiom phù hợp