Bản dịch của từ Publicly available trong tiếng Việt
Publicly available
Publicly available (Adjective)
Có thể truy cập bởi công chúng; không bị hạn chế cho một nhóm người nhất định.
Accessible to the public; not restricted to a select group.
The report on social issues is publicly available for everyone to read.
Báo cáo về các vấn đề xã hội có sẵn công khai cho mọi người đọc.
Not all social services are publicly available in every city.
Không phải tất cả dịch vụ xã hội đều có sẵn công khai ở mỗi thành phố.
Are the results of the social survey publicly available online?
Kết quả của cuộc khảo sát xã hội có sẵn công khai trực tuyến không?
The report on social issues is publicly available online for everyone.
Báo cáo về các vấn đề xã hội có sẵn công khai trực tuyến cho mọi người.
The government does not provide all data publicly available for citizens.
Chính phủ không cung cấp tất cả dữ liệu có sẵn công khai cho công dân.
Is the research about poverty publicly available to the public?
Nghiên cứu về nghèo đói có sẵn công khai cho công chúng không?
Được biết đến hoặc tiết lộ với công chúng; không thuộc về bí mật.
Known or disclosed to the general public; not confidential.
The study results are publicly available for everyone to access.
Kết quả nghiên cứu có sẵn công khai cho mọi người truy cập.
Not all data in social media is publicly available for analysis.
Không phải tất cả dữ liệu trên mạng xã hội đều công khai để phân tích.
Are the social services reports publicly available online?
Các báo cáo dịch vụ xã hội có sẵn công khai trực tuyến không?
"Có sẵn công khai" là cụm từ dùng để chỉ thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu mà bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận mà không phải chịu bất kỳ hạn chế nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, pháp lý hoặc dữ liệu mở. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết cũng như cách phát âm của cụm từ này; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc lĩnh vực áp dụng cụ thể.