Bản dịch của từ Pugnacious trong tiếng Việt
Pugnacious

Pugnacious (Adjective)
The pugnacious neighbor always starts arguments over small things.
Người hàng xóm pugnacious luôn bắt đầu tranh cãi về những điều nhỏ nhặt.
The pugnacious child got into fights with other kids at school.
Đứa trẻ pugnacious đã đánh nhau với các em khác ở trường.
The pugnacious dog growled at anyone who came near its food bowl.
Con chó pugnacious gầm lên với bất kỳ ai đến gần bát thức ăn của nó.
Họ từ
Từ "pugnacious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pugnax", có nghĩa là thích gây gỗ, hay tranh cãi. Từ này diễn tả những cá nhân có tính cách hiếu chiến, dễ nổi nóng và sẵn sàng khiêu khích. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, từ "pugnacious" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể mang sắc thái văn học hơn. Trong viết, "pugnacious" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách nhân vật hoặc tình huống căng thẳng.
Từ "pugnacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pugnax", có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "thích đánh nhau", được hình thành từ động từ "pugnare", tức "đấu tranh". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, phản ánh tính cách của những cá nhân dễ nổi nóng hoặc sẵn sàng tranh cãi. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại biểu hiện rõ nét qua tính chất hiếu chiến và tính đối kháng mà từ này diễn tả.
Từ "pugnacious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và bài đọc, thường liên quan đến mô tả tính cách hoặc tính chất của nhân vật. Trong các bối cảnh khác, "pugnacious" thường được dùng để miêu tả những người có khuynh hướng hiếu chiến, trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học, hoặc trong văn học để thể hiện đặc điểm nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp