Bản dịch của từ Pugnacious trong tiếng Việt

Pugnacious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pugnacious (Adjective)

pəgnˈeɪʃəs
pəgnˈæʃɪs
01

Háo hức hoặc nhanh chóng tranh luận, cãi vã hoặc đánh nhau.

Eager or quick to argue quarrel or fight.

Ví dụ

The pugnacious neighbor always starts arguments over small things.

Người hàng xóm pugnacious luôn bắt đầu tranh cãi về những điều nhỏ nhặt.

The pugnacious child got into fights with other kids at school.

Đứa trẻ pugnacious đã đánh nhau với các em khác ở trường.

The pugnacious dog growled at anyone who came near its food bowl.

Con chó pugnacious gầm lên với bất kỳ ai đến gần bát thức ăn của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pugnacious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pugnacious

Không có idiom phù hợp