Bản dịch của từ Pull someone up trong tiếng Việt

Pull someone up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull someone up (Phrase)

pˈʊl sˈʌmwˌʌn ˈʌp
pˈʊl sˈʌmwˌʌn ˈʌp
01

Để nói với ai đó về những sai lầm hoặc hành vi của họ để giúp họ cải thiện.

To tell someone about their mistakes or behavior in order to help them improve.

Ví dụ

She always pulls me up when I make grammar mistakes.

Cô ấy luôn chỉ trích tôi khi tôi mắc lỗi ngữ pháp.

He never pulls his classmates up for not participating in discussions.

Anh ấy không bao giờ chỉ trích bạn học của mình vì không tham gia vào cuộc thảo luận.

Do you think teachers should pull students up for late submissions?

Bạn có nghĩ rằng giáo viên nên chỉ trích học sinh vì nộp bài muộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull someone up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull someone up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.