Bản dịch của từ Pullet trong tiếng Việt

Pullet

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pullet (Noun Countable)

pˈʊlɪt
pˈʊlɪt
01

Gà mái non, chưa đầy một tuổi.

Young hen less than one year old.

Ví dụ

The farmer bought a pullet for his backyard farm last spring.

Người nông dân đã mua một con gà mái non cho trang trại.

They do not raise pullets in the city due to space limitations.

Họ không nuôi gà mái non ở thành phố vì hạn chế không gian.

How many pullets did you see at the local market yesterday?

Bạn đã thấy bao nhiêu con gà mái non ở chợ địa phương hôm qua?

A pullet lays fewer eggs than a mature hen.

Một con gà con đẻ ít trứng hơn một con gà trưởng thành.

The farmer didn't want to raise pullets in his farm.

Người nông dân không muốn nuôi gà con trên trang trại của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pullet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pullet

Không có idiom phù hợp