Bản dịch của từ Pullet trong tiếng Việt
Pullet

Pullet (Noun Countable)
The farmer bought a pullet for his backyard farm last spring.
Người nông dân đã mua một con gà mái non cho trang trại.
They do not raise pullets in the city due to space limitations.
Họ không nuôi gà mái non ở thành phố vì hạn chế không gian.
How many pullets did you see at the local market yesterday?
Bạn đã thấy bao nhiêu con gà mái non ở chợ địa phương hôm qua?
A pullet lays fewer eggs than a mature hen.
Một con gà con đẻ ít trứng hơn một con gà trưởng thành.
The farmer didn't want to raise pullets in his farm.
Người nông dân không muốn nuôi gà con trên trang trại của mình.
Họ từ
Pullet là từ chỉ con gà mái non, đặc biệt là con gà mái chưa cho trứng hoặc dưới một năm tuổi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pullet" được sử dụng giữ nguyên với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nuôi trồng, ở Anh, pullet thường được sử dụng để chỉ gà mái giống cho sản xuất trứng hơn là gà mái nuôi lấy thịt.
Từ "pullet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poullette", xuất phát từ từ Latin "pullus", có nghĩa là "gà con" hoặc "trẻ nhỏ". Ban đầu, từ này chỉ đơn thuần chỉ đến con gà mái non. Theo thời gian, nghĩa của từ đã được thu hẹp lại để chỉ đến những con gà mái chưa sinh sản, thường dưới một năm tuổi. Sự biến đổi trong ngữ nghĩa này thể hiện rõ nét sự chuyển giao từ khái niệm nuôi dưỡng sang khái niệm sản xuất trong ngành chăn nuôi.
Từ "pullet" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăn nuôi gia cầm hoặc nông nghiệp. Trong các tình huống thông dụng, "pullet" thường được đề cập khi nói về gà con cái dưới một tuổi, thường trong bối cảnh sản xuất trứng hoặc chăn nuôi. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu về động vật hoặc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp