Bản dịch của từ Pulling together trong tiếng Việt

Pulling together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulling together (Phrase)

pˈʊlɨŋ təɡˈɛðɚ
pˈʊlɨŋ təɡˈɛðɚ
01

Để tập hợp mọi người lại với nhau để hướng tới một mục tiêu chung.

To bring people together to work towards a common goal.

Ví dụ

The community is pulling together to support local families in need.

Cộng đồng đang hợp sức để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

They are not pulling together for the charity event this weekend.

Họ không hợp sức cho sự kiện từ thiện vào cuối tuần này.

Are the volunteers pulling together for the city cleanup project?

Các tình nguyện viên có đang hợp sức cho dự án dọn dẹp thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulling together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulling together

Không có idiom phù hợp