Bản dịch của từ Pulmonology trong tiếng Việt

Pulmonology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulmonology (Noun)

01

Ngành y học điều trị các bệnh về phổi và đường hô hấp.

The branch of medicine dealing with diseases of the lungs and respiratory tract.

Ví dụ

Pulmonology is crucial for treating asthma and chronic bronchitis in patients.

Ngành hô hấp rất quan trọng trong việc điều trị hen suyễn và viêm phế quản mãn tính.

Many people do not understand the importance of pulmonology in healthcare.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của ngành hô hấp trong chăm sóc sức khỏe.

Is pulmonology the best field for lung disease treatment in hospitals?

Ngành hô hấp có phải là lĩnh vực tốt nhất để điều trị bệnh phổi không?

Pulmonology is a popular field for medical research in many countries.

Sinh học phổi là một lĩnh vực phổ biến cho nghiên cứu y học ở nhiều quốc gia.

She decided not to pursue a career in pulmonology due to personal reasons.

Cô ấy quyết định không theo đuổi sự nghiệp trong sinh học phổi vì lý do cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulmonology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulmonology

Không có idiom phù hợp